Trong bối cảnh thế giới đang tái định hình chuỗi cung ứng và chuyển hướng đầu tư sang khu vực châu Á - Thái Bình Dương, Việt Nam ngày càng khẳng định vai trò trung tâm với tốc độ tăng trưởng kinh tế ấn tượng, môi trường đầu tư thuận lợi và nguồn nhân lực dồi dào. Mới đây, Chính phủ Úc chính thức xác định Việt Nam là một trong những “đối tác then chốt” trong Chiến lược Kinh tế Đông Nam Á đến năm 2040, đánh dấu bước tiến mới trong mối quan hệ hợp tác chiến lược giữa hai quốc gia.
Việt Nam và Úc đã nâng cấp mối quan hệ song phương lên Đối tác Chiến lược Toàn diện, phản ánh cam kết mạnh mẽ và dài hạn giữa hai nước trong việc thúc đẩy hợp tác đa lĩnh vực. Theo lộ trình của chiến lược 2040, Úc sẽ mở rộng đầu tư và thương mại sang các quốc gia Đông Nam Á với mục tiêu gấp đôi kim ngạch thương mại hai chiều, trong đó Việt Nam là quốc gia trọng tâm.
Các lĩnh vực ưu tiên trong quan hệ hợp tác giữa hai nước bao gồm:
Với cam kết mạnh mẽ trong phát triển bền vững và cải thiện hạ tầng công nghiệp, Việt Nam đang trở thành điểm đến lý tưởng cho các doanh nghiệp Úc trong các lĩnh vực năng lượng tái tạo, hạ tầng xanh, logistics và sản xuất công nghệ cao. Đây cũng là những lĩnh vực mà Việt Nam đã và đang đầu tư nâng cấp để tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn.
Các khu công nghiệp tại Việt Nam, đặc biệt tại các địa phương như Long An, Bắc Ninh, Thái Nguyên... đang không ngừng đổi mới mô hình phát triển theo hướng hiện đại – sinh thái – bền vững. Những định hướng này phù hợp với xu thế của các nhà đầu tư quốc tế như Úc, vốn đang ưu tiên các tiêu chí môi trường – xã hội – quản trị (ESG) trong quyết định rót vốn.
Là doanh nghiệp tiên phong trong đầu tư phát triển khu công nghiệp và hạ tầng số, Saigontel nhận định rằng chiến lược của Úc không chỉ là cơ hội cho kinh tế Việt Nam mà còn là cú hích để tái cấu trúc và nâng tầm chất lượng các khu công nghiệp trên cả nước.
Saigontel đang tập trung phát triển các khu công nghiệp sinh thái, tích hợp nhiều tiện ích dịch vụ như trung tâm dữ liệu, logistics thông minh, nhà ở xã hội cho công nhân và không gian đổi mới sáng tạo. Điều này không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn giúp các khu công nghiệp Việt Nam đón đầu dòng vốn đầu tư xanh – công nghệ cao từ các quốc gia như Úc.
Chiến lược Kinh tế Đông Nam Á 2040 là minh chứng rõ nét cho xu hướng dịch chuyển trọng tâm phát triển toàn cầu về phía châu Á. Trong bức tranh đó, Việt Nam đang giữ vị trí trung tâm, không chỉ vì yếu tố địa lý – nhân lực, mà còn nhờ vào nỗ lực cải cách và hội nhập sâu rộng với các nền kinh tế lớn.
Việc được Úc xác định là “đối tác then chốt” là cơ hội nhưng cũng là thách thức đối với Việt Nam. Đòi hỏi chính phủ, doanh nghiệp và các địa phương phải hành động quyết liệt hơn trong việc cải thiện môi trường đầu tư, đổi mới sáng tạo và phát triển hạ tầng bền vững.
Trong bối cảnh các quốc gia đang cạnh tranh gay gắt để thu hút dòng vốn chất lượng cao, mối quan hệ chiến lược toàn diện Việt – Úc mở ra cánh cửa lớn cho cả hai bên cùng phát triển. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ chính sách vĩ mô đến hạ tầng đầu tư, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành trung tâm sản xuất và công nghệ mới của khu vực.
Saigontel tin tưởng rằng sự kết nối chiến lược này sẽ là bệ phóng cho những hệ sinh thái khu công nghiệp hiện đại – tiện nghi – thân thiện với môi trường, góp phần đưa Việt Nam vươn xa trên bản đồ đầu tư toàn cầu.
Tại Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) tổ chức ngày 24/6/2025 tại Thiên Tân, Trung Quốc, hai nền kinh tế lớn ở châu Á – Việt Nam và Trung Quốc – đã phát đi những tín hiệu mạnh mẽ về việc tăng cường hợp tác kinh tế toàn diện, mở ra giai đoạn mới đầy hứa hẹn cho doanh nghiệp hai bên.
Phát biểu tại WEF, Thủ tướng Trung Quốc Lý Cường tuyên bố sẵn sàng mở rộng nhập khẩu các mặt hàng chất lượng cao từ Việt Nam. Đáng chú ý, Trung Quốc cũng khuyến khích các doanh nghiệp nước này đầu tư vào những lĩnh vực chiến lược tại Việt Nam như: trí tuệ nhân tạo (AI), kinh tế số và kinh tế xanh, công nghệ vệ tinh, hạ tầng kết nối, giao thông thông minh, 5G và tự động hóa.
Đây không chỉ là tín hiệu tích cực cho dòng chảy thương mại song phương, mà còn là đòn bẩy để Việt Nam nâng cao chuỗi giá trị trong sản xuất, xuất khẩu và hạ tầng công nghiệp.
Ở chiều ngược lại, Thủ tướng Phạm Minh Chính đề xuất triển khai ba tuyến đường sắt khổ tiêu chuẩn kết nối trực tiếp hai quốc gia, với mục tiêu khởi công trước cuối năm 2025. Sáng kiến này không chỉ tăng cường kết nối hạ tầng mà còn tạo hành lang thương mại hiệu quả, giúp giảm chi phí logistics và rút ngắn thời gian giao thương giữa Việt Nam và thị trường rộng lớn 1,4 tỷ dân của Trung Quốc.
Việc hình thành mạng lưới đường sắt liên vận tiêu chuẩn sẽ mở ra cơ hội phát triển mạnh mẽ logistics xuyên biên giới – một yếu tố quan trọng để Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh xuất khẩu trong giai đoạn mới.
Trước bối cảnh hợp tác ngày càng sâu rộng, doanh nghiệp Việt Nam đang đứng trước ba cơ hội chiến lược:
Trong bối cảnh mới, hạ tầng khu công nghiệp và logistics chính là chìa khóa để chuyển hóa cơ hội thành giá trị thực tiễn. Là đơn vị tiên phong trong phát triển hạ tầng khu công nghiệp, đô thị và logistics tại Việt Nam, Saigontel sẵn sàng đồng hành cùng doanh nghiệp Việt trong việc:
Việt Nam đang ở vào thời điểm vàng để vươn lên mạnh mẽ trong chuỗi giá trị khu vực. Tuy nhiên, để nắm bắt được những cơ hội mà hợp tác Việt – Trung mang lại, doanh nghiệp cần:
Trong bối cảnh toàn cầu đang chuyển mình mạnh mẽ theo hướng “phát triển bền vững”, khái niệm khu công nghiệp xanh (KCN xanh) ngày càng trở nên phổ biến và nhận được nhiều sự quan tâm từ cả nhà đầu tư trong và ngoài nước. Tại Việt Nam, xu hướng xanh hóa các khu công nghiệp không chỉ là yêu cầu cấp thiết từ các cam kết quốc tế về giảm phát thải, mà còn là chiến lược phát triển lâu dài, giúp tăng sức cạnh tranh trong dòng vốn đầu tư toàn cầu.
Dưới đây là 5 sự thật thú vị về khu công nghiệp xanh – những điểm đặc trưng giúp mô hình này trở thành lựa chọn hàng đầu trong kỷ nguyên kinh tế xanh.
Một hiểu lầm phổ biến về KCN xanh là việc chỉ cần trồng nhiều cây xanh hoặc tăng diện tích mảng xanh là đã đủ. Thực tế, KCN xanh là một hệ sinh thái tích hợp, bao gồm:
Nói cách khác, KCN xanh là mô hình kinh tế tuần hoàn ở cấp độ khu công nghiệp, giúp tối ưu hóa nguồn lực, đồng thời bảo vệ môi trường sống lâu dài cho cộng đồng.
Một trong những điểm cốt lõi của KCN xanh là mô hình cộng sinh công nghiệp. Đây là cơ chế mà tại đó, chất thải hoặc sản phẩm phụ của doanh nghiệp này trở thành nguyên liệu đầu vào cho doanh nghiệp khác trong cùng khu công nghiệp.
Ví dụ: nhiệt thừa từ quá trình sản xuất của một nhà máy có thể được sử dụng để sấy nguyên liệu cho nhà máy bên cạnh. Nước thải sau xử lý đạt chuẩn có thể được tái sử dụng cho hệ thống làm mát hoặc tưới cây.
Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí xử lý chất thải, mà còn tăng cường khả năng tái tạo tài nguyên, góp phần giảm đáng kể lượng phát thải ra môi trường.
Việc lắp đặt hệ thống điện mặt trời trên mái nhà xưởng đang trở thành xu hướng tại nhiều KCN xanh ở Việt Nam. Điều này mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp:
Bên cạnh đó, một số khu công nghiệp còn hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư lắp đặt hệ thống năng lượng tái tạo bằng cách hợp tác với các đơn vị cung cấp giải pháp tài chính xanh, qua đó tạo điều kiện để doanh nghiệp chuyển đổi năng lượng dễ dàng hơn.
Các chính sách ưu đãi của Chính phủ Việt Nam dành cho khu công nghiệp xanh đang ngày càng rõ rệt, tập trung vào các lĩnh vực như:
Đặc biệt, trong chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh và thực hiện cam kết Net Zero đến năm 2050, doanh nghiệp hoạt động trong KCN xanh được đánh giá là đối tượng hưởng lợi trực tiếp, vừa góp phần hiện thực hóa mục tiêu quốc gia, vừa nâng cao hình ảnh và uy tín trên thị trường quốc tế.
Trong làn sóng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu, các tập đoàn đa quốc gia đang ngày càng ưu tiên lựa chọn các địa điểm đầu tư đáp ứng được tiêu chuẩn ESG (môi trường – xã hội – quản trị).
KCN xanh, với hệ sinh thái thân thiện môi trường, cơ sở hạ tầng hiện đại và tiêu chuẩn vận hành bền vững, đã trở thành đích đến lý tưởng cho dòng vốn FDI chất lượng cao.
Việc lựa chọn đầu tư vào các khu công nghiệp xanh giúp doanh nghiệp nước ngoài vừa tuân thủ các chính sách nội bộ liên quan đến ESG, vừa đảm bảo mục tiêu trung hòa carbon – điều kiện tiên quyết để tiếp cận các thị trường phát triển như châu Âu và Bắc Mỹ.
Trong bối cảnh Việt Nam đang nỗ lực đẩy mạnh phát triển kinh tế vùng và tái cấu trúc bộ máy hành chính theo hướng tinh gọn, hiệu quả, đề xuất sáp nhập tỉnh đang thu hút sự chú ý đặc biệt từ cộng đồng doanh nghiệp và các nhà đầu tư trong lĩnh vực bất động sản công nghiệp (BĐS CN). Không chỉ là giải pháp cải cách hành chính, việc sáp nhập tỉnh còn hứa hẹn tạo ra “đòn bẩy” mạnh mẽ thúc đẩy tái cấu trúc không gian phát triển công nghiệp trên quy mô lớn và dài hạn.
Sáp nhập tỉnh đồng nghĩa với việc vẽ lại bản đồ hành chính và quy hoạch phát triển. Những tỉnh mới sau sáp nhập sẽ có quy mô lớn hơn, tầm nhìn quy hoạch toàn diện hơn, từ đó tạo điều kiện thuận lợi để xây dựng các khu công nghiệp chuyên biệt, diện tích lớn, đáp ứng được yêu cầu ngày càng cao của các nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Khi các địa phương hợp nhất, việc phân bổ và sử dụng quỹ đất cũng trở nên linh hoạt hơn, giúp tháo gỡ tình trạng manh mún, phân tán hiện tại. Đồng thời, các tỉnh mới có khả năng xây dựng quy hoạch vùng công nghiệp rõ ràng, tập trung, gắn liền với chiến lược phát triển kinh tế quốc gia và khu vực.
Một trong những kỳ vọng lớn từ việc sáp nhập tỉnh là khả năng tập trung nguồn lực đầu tư vào hệ thống hạ tầng trọng yếu như giao thông, cảng biển, logistics, hạ tầng số… Từ đó, tạo nên mạng lưới sản xuất – cung ứng – lưu thông xuyên suốt, hỗ trợ các khu công nghiệp vận hành hiệu quả và giảm chi phí logistics – yếu tố vốn chiếm tỷ trọng lớn trong giá thành sản phẩm công nghiệp tại Việt Nam.
Khi được kết nối liên vùng tốt hơn, các khu công nghiệp cũng dễ dàng gắn kết với thị trường tiêu thụ và các chuỗi giá trị toàn cầu. Đây là một lợi thế cạnh tranh cực kỳ quan trọng trong cuộc đua thu hút FDI chất lượng cao.
Bên cạnh yếu tố quy hoạch và hạ tầng, sáp nhập tỉnh còn là cơ hội để tái cấu trúc hệ thống hành chính, tiến tới hợp nhất các quy trình cấp phép đầu tư, phê duyệt xây dựng, thủ tục đất đai… Điều này giúp rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, minh bạch hóa chính sách, từ đó tăng cường niềm tin và sự chủ động của doanh nghiệp.
Việc xây dựng một hành lang pháp lý nhất quán trong tỉnh mới cũng sẽ là cơ sở quan trọng để các nhà đầu tư yên tâm mở rộng quy mô hoạt động, mà không lo “vênh” giữa các chính sách địa phương như trước đây.
Sáp nhập không chỉ là sự kết nối về địa lý, hành chính mà còn mở ra cơ hội quy hoạch lại dân cư, hạ tầng xã hội, từ đó thu hẹp khoảng cách giữa khu dân cư và khu công nghiệp. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đi lại, ăn ở, logistics nội địa, đồng thời gia tăng khả năng giữ chân người lao động – một bài toán vốn luôn nhức nhối trong các khu công nghiệp.
Mặt khác, khi cơ sở hạ tầng phục vụ dân sinh được nâng cấp đồng bộ với các tuyến kết nối công nghiệp, việc phân bổ nhân lực giữa các địa phương liền kề cũng trở nên linh hoạt hơn. Đây là yếu tố quan trọng giúp các nhà máy vận hành liên tục, không bị gián đoạn bởi thiếu hụt lao động cục bộ.
Tuy nhiên, cần thẳng thắn nhìn nhận rằng giai đoạn chuyển tiếp từ sáp nhập đến ổn định cơ cấu quản lý và triển khai quy hoạch mới sẽ kéo dài 2–3 năm. Trong khoảng thời gian này, nhiều vấn đề có thể phát sinh như: chồng chéo quy hoạch cũ – mới, xáo trộn cơ cấu quản lý địa phương, sự không đồng nhất trong xử lý thủ tục hành chính… Đây là thử thách thực sự đối với cả chính quyền và doanh nghiệp.
Vì vậy, các nhà đầu tư cần chủ động nắm bắt thông tin, theo sát chính sách, thường xuyên đối thoại với cơ quan chức năng, đồng thời xây dựng lộ trình đầu tư linh hoạt, chuẩn bị nguồn lực phù hợp để có thể tận dụng thời cơ khi thị trường ổn định trở lại.
Là một trong những doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực bất động sản công nghiệp, Saigontel đã sớm định hướng phát triển các khu công nghiệp quy mô lớn, ứng dụng công nghệ hiện đại và hạ tầng xanh tại nhiều vùng chiến lược như Long An, Bắc Ninh, Thái Nguyên, Bắc Giang...
Với tầm nhìn dài hạn và năng lực triển khai thực tế, Saigontel cam kết đồng hành cùng nhà đầu tư trong quá trình chuyển dịch quy hoạch, phát triển vùng mới sau sáp nhập tỉnh, đặc biệt chú trọng đến việc xây dựng hệ sinh thái khu công nghiệp xanh – bền vững – kết nối toàn diện.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp, khái niệm khu công nghiệp sinh thái (KCNST) đã trở thành một xu hướng tất yếu nhằm hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Đặc biệt tại Việt Nam – nơi các khu công nghiệp đang phát triển nhanh chóng – nhu cầu chuyển đổi sang mô hình sinh thái không chỉ là định hướng dài hạn mà còn là chiến lược cấp thiết.
Theo Sổ tay phát triển khu công nghiệp sinh thái cho các nước đang phát triển châu Á của Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), một KCNST thực sự bền vững cần được xây dựng dựa trên 7 nguyên tắc trụ cột. Đây là kim chỉ nam không chỉ cho các nhà quy hoạch mà còn cho doanh nghiệp, chủ đầu tư và chính quyền trong hành trình hướng đến công nghiệp xanh.
Yếu tố tiên quyết trong phát triển KCN sinh thái là sự tôn trọng và hòa hợp với môi trường tự nhiên. Việc quy hoạch cần ưu tiên không gian xanh, bảo tồn hệ sinh thái bản địa và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Cây xanh, mặt nước và hệ sinh thái bản địa không chỉ đóng vai trò điều hòa khí hậu mà còn góp phần tạo môi trường làm việc lành mạnh, thu hút nhân lực chất lượng cao.
KCNST không thể thiếu việc sử dụng năng lượng hiệu quả. Điều này bao gồm việc tận dụng các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió, sinh khối, đồng thời giảm phát thải khí nhà kính thông qua giải pháp công nghệ và cải tiến quy trình sản xuất. Mục tiêu là xây dựng một hệ sinh thái năng lượng khép kín, thông minh và bền vững.
Đây là điểm cốt lõi tạo nên sự khác biệt giữa khu công nghiệp truyền thống và sinh thái. Trong mô hình tuần hoàn, chất thải từ doanh nghiệp này có thể trở thành nguyên liệu đầu vào cho doanh nghiệp khác, giúp giảm chi phí, hạn chế ô nhiễm và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên. Đồng thời, thúc đẩy hình thành các chuỗi giá trị xanh, phát triển nền kinh tế tuần hoàn trong công nghiệp.
Hệ thống nước trong KCNST cần được thiết kế để tái sử dụng tối đa và hạn chế thất thoát. Công nghệ xử lý nước thải tiên tiến, thu gom nước mưa và sử dụng nước tuần hoàn sẽ giúp giảm áp lực lên tài nguyên nước, đồng thời nâng cao hiệu quả vận hành khu công nghiệp.
Một KCN sinh thái không chỉ cần hệ thống hạ tầng hiện đại mà còn đòi hỏi cơ chế quản lý linh hoạt, minh bạch và có sự tham gia của nhiều bên liên quan. Việc ứng dụng công nghệ số trong quản lý giúp tăng tính minh bạch, giám sát được lượng phát thải, tiêu thụ năng lượng và hoạt động sản xuất theo thời gian thực.
Tất cả các công trình trong khu công nghiệp – từ nhà xưởng, văn phòng đến cơ sở hạ tầng kỹ thuật – cần được thiết kế và xây dựng theo các tiêu chuẩn sinh thái: sử dụng vật liệu bền vững, tiết kiệm năng lượng, tận dụng ánh sáng tự nhiên và thông gió tự nhiên. Đây là cách để giảm chi phí vận hành lâu dài và nâng cao giá trị bất động sản công nghiệp.
KCNST không thể tách rời khỏi cộng đồng nơi nó được xây dựng. Sự hòa nhập với cộng đồng địa phương thông qua việc tạo việc làm, phát triển cơ sở hạ tầng, bảo tồn văn hóa bản địa và nâng cao chất lượng sống của người dân là yếu tố then chốt tạo nên sự bền vững thật sự.
Là một trong những doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực phát triển khu công nghiệp, Saigontel xác định phát triển bền vững là tầm nhìn chiến lược. Không chỉ đơn thuần đầu tư hạ tầng, Saigontel chủ động tích hợp các tiêu chuẩn KCN sinh thái vào từng dự án tại Long An, Bắc Ninh và nhiều địa phương khác.
Cam kết của Saigontel là kiến tạo các khu công nghiệp không chỉ là trung tâm sản xuất mà còn là không gian sống, làm việc hài hòa với môi trường. Đây sẽ là nơi doanh nghiệp có thể phát triển bền vững, người lao động được bảo đảm điều kiện sống tốt hơn, và cộng đồng địa phương được hưởng lợi từ sự thịnh vượng chung.
Việc áp dụng 7 nguyên tắc phát triển khu công nghiệp sinh thái là con đường tất yếu để đảm bảo sự phát triển bền vững trong dài hạn. Đây không chỉ là xu thế mà còn là trách nhiệm của doanh nghiệp đối với môi trường và xã hội. Saigontel cam kết đồng hành cùng các đối tác, chính quyền và cộng đồng để cùng xây dựng những KCN sinh thái chuẩn mực – nơi công nghiệp và tự nhiên phát triển song hành, không còn là hai thế giới tách biệt.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu vẫn đang phục hồi sau nhiều biến động, Việt Nam đã và đang khẳng định vai trò là điểm đến chiến lược của dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ cao. Theo số liệu từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư, tính đến hết tháng 5/2025, tổng vốn FDI đăng ký vào Việt Nam đã đạt gần 18,4 tỷ USD, tăng mạnh 51,1% so với cùng kỳ năm 2024 – một con số ấn tượng thể hiện niềm tin mạnh mẽ từ cộng đồng nhà đầu tư quốc tế.
Làn sóng dịch chuyển và tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu đang mở ra cơ hội chưa từng có cho những quốc gia hội tụ đủ ba yếu tố: môi trường đầu tư ổn định, chính sách linh hoạt và chiến lược phát triển bền vững. Việt Nam đang nổi lên như một trong những quốc gia hiếm hoi đáp ứng được đồng thời cả ba tiêu chí này.
Những lĩnh vực công nghệ cao như chế biến - chế tạo, bán dẫn, trí tuệ nhân tạo (AI) và năng lượng tái tạo đang dẫn đầu dòng vốn FDI. Đây là những ngành có giá trị gia tăng lớn, không chỉ đóng góp vào tăng trưởng GDP mà còn hình thành hệ sinh thái công nghiệp mới, hướng đến tính thân thiện môi trường và phát triển lâu dài.
Theo các chuyên gia kinh tế, xu hướng FDI hiện nay không còn là sự đổ bộ ồ ạt mà ngày càng chọn lọc và có mục tiêu rõ ràng. Các nhà đầu tư toàn cầu ưu tiên môi trường đầu tư “xanh”, bền vững và có năng lực tiếp nhận công nghệ tiên tiến. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết cho Việt Nam trong việc nâng cấp hạ tầng khu công nghiệp, cải thiện chất lượng lao động, đồng thời hoàn thiện khung chính sách hỗ trợ đổi mới sáng tạo.
Đặc biệt, mô hình khu công nghiệp sinh thái và khu công nghệ cao đang được đánh giá là hướng đi chiến lược nhằm đáp ứng kỳ vọng từ nhà đầu tư. Những khu công nghiệp này không chỉ đảm bảo yếu tố môi trường, mà còn tạo điều kiện để hình thành các chuỗi giá trị khép kín, tiết kiệm tài nguyên và tăng tính liên kết vùng.
Nắm bắt xu thế chuyển dịch của dòng vốn đầu tư, Saigontel đã và đang chủ động phát triển hệ sinh thái khu công nghiệp hiện đại tại các địa phương chiến lược như Bắc Ninh, Long An, Thái Nguyên, và nhiều tỉnh thành công nghiệp trọng điểm khác.
Các khu công nghiệp của Saigontel không chỉ chú trọng hạ tầng kỹ thuật đồng bộ mà còn đầu tư bài bản vào yếu tố xanh – sạch – thông minh. Đây là nền tảng giúp nhà đầu tư yên tâm triển khai các dự án công nghệ cao, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và thúc đẩy phát triển kinh tế tuần hoàn.
Bên cạnh đó, Saigontel cũng đang mở rộng các tiện ích tích hợp như: trung tâm logistics, hệ thống điện mặt trời, dịch vụ chăm sóc nhà đầu tư, và khu nhà ở công nhân chất lượng cao – hướng đến xây dựng hệ sinh thái sống và làm việc toàn diện, gắn kết chặt chẽ giữa sản xuất và đời sống cộng đồng.
Từ những con số FDI tăng trưởng ấn tượng đầu năm 2025, có thể thấy Việt Nam đang ở trong thời điểm "vàng" để tăng tốc thu hút đầu tư, đặc biệt là dòng vốn công nghệ cao mang tính chiến lược và lâu dài.
Đây cũng là thời cơ để các nhà phát triển khu công nghiệp như Saigontel đẩy mạnh chuyển đổi, xây dựng các mô hình KCN kiểu mới – tích hợp chuyển đổi số, hạ tầng xanh, và dịch vụ thông minh, góp phần hiện thực hóa mục tiêu “Việt Nam trở thành trung tâm công nghiệp và đổi mới sáng tạo của khu vực”.
Kết luận:
FDI không chỉ là nguồn lực tài chính mà còn là chất xúc tác cho đổi mới, chuyển giao công nghệ và thúc đẩy hệ sinh thái công nghiệp quốc gia. Saigontel, với năng lực triển khai linh hoạt và tầm nhìn bền vững, cam kết đồng hành cùng các nhà đầu tư toàn cầu trong hành trình kiến tạo tương lai xanh – thông minh – hiệu quả tại Việt Nam.
Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng tại Việt Nam, bài toán đặt ra không chỉ là phát triển hạ tầng, mà còn là đảm bảo chất lượng sống lâu dài cho cư dân. Một thành phố phát triển không bắt đầu từ những tòa cao ốc hay các tuyến giao thông hoành tráng – mà bắt đầu từ tư duy quy hoạch. Đó chính là bước khởi đầu gieo nên những “hạt giống xanh” cho một đô thị bền vững trong tương lai.
Quy hoạch đô thị xanh không đơn thuần là việc phân chia lô đất cho mục đích sử dụng, mà là sự tổng hòa giữa địa lý, kiến trúc, môi trường và công nghệ. Một bản quy hoạch được xem là “xanh” khi nó đặt trọng tâm vào sức khỏe con người, sự hài hòa sinh thái và giá trị phát triển dài hạn. Một số yếu tố quan trọng cấu thành quy hoạch xanh bao gồm:
Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi cư dân đô thị cần tối thiểu 9m² không gian xanh để đảm bảo sức khỏe thể chất và tinh thần. Tuy nhiên, nhiều khu đô thị tại Việt Nam hiện chưa đạt được tiêu chuẩn này, dẫn đến những hệ lụy dài hạn về môi trường và xã hội.
Một quy hoạch bền vững cần bắt đầu bằng câu hỏi: “Người dân sẽ sống ở đây như thế nào trong 20 năm tới?” Đây không chỉ là tầm nhìn về tiện ích, giao thông hay thương mại – mà còn là viễn cảnh về môi trường sống nhân văn, nơi con người được hòa mình vào thiên nhiên, được kết nối cộng đồng và được sống khỏe mạnh.
Không gian xanh, công viên, hồ nước, lối đi bộ… tất cả cần được tích hợp ngay từ giai đoạn thiết kế ban đầu, thay vì “cắm thêm” vào những khoảng trống còn lại của một bản vẽ chật chội.
Quy hoạch xanh không chỉ mang lại lợi ích về môi trường mà còn tạo giá trị kinh tế lâu dài. Các dự án có quy hoạch bền vững thường có tỷ lệ hấp thụ cao hơn, giá trị bất động sản tăng ổn định và thu hút nhóm cư dân có nhu cầu sống chất lượng.
Ngoài ra, đô thị xanh còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng gắn kết, hạn chế các vấn đề xã hội như căng thẳng đô thị, ô nhiễm tiếng ồn, và thúc đẩy lối sống lành mạnh hơn.
Từ đầu những năm 2000, Singapore đã tiên phong áp dụng chỉ số Green Plot Ratio (GPR) nhằm đánh giá mức độ xanh hóa trong các dự án phát triển. Chỉ số này không chỉ xem xét diện tích xanh, mà còn đo lường mức độ đóng góp của cây xanh trong việc điều hòa vi khí hậu và hỗ trợ đa dạng sinh học.
Đây là một ý tưởng mà Việt Nam hoàn toàn có thể tiếp thu và điều chỉnh phù hợp với điều kiện thực tiễn, nhất là khi biến đổi khí hậu ngày càng tác động mạnh đến các đô thị lớn như TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng...
Với định hướng phát triển bất động sản công nghiệp gắn với giá trị sinh thái, Saigontel luôn xem quy hoạch xanh là bước khởi đầu quan trọng trong mọi dự án. Chúng tôi tin rằng, một đô thị bền vững phải bắt đầu từ những “hạt giống tử tế” – chính là bản quy hoạch có tâm, có tầm.
Các dự án do Saigontel phát triển luôn chú trọng tích hợp hệ thống hạ tầng xanh, không gian công cộng, công nghệ quản lý hiện đại và sự tham gia từ cộng đồng. Từ đó, tạo nên không gian sống vừa hiện đại, vừa thân thiện với môi trường – nơi mà con người là trung tâm của mọi thiết kế.
Quy hoạch xanh không phải là một xu hướng nhất thời, mà là chiến lược cốt lõi cho sự phát triển bền vững. Muốn có một ngày mai xanh hơn, mọi đô thị cần bắt đầu từ hôm nay – ngay từ những đường kẻ đầu tiên trên bản vẽ.
Tại Saigontel, chúng tôi luôn nỗ lực gieo hạt xanh từ quy hoạch, đồng hành cùng cộng đồng, chính quyền và các nhà đầu tư để ươm mầm nên những đô thị đáng sống – cho hôm nay và cho cả tương lai.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cuộc đua chuyển dịch chuỗi cung ứng ngày càng khốc liệt, các doanh nghiệp đang không ngừng tìm kiếm những giải pháp vừa mang lại hiệu quả kinh tế, vừa đảm bảo trách nhiệm môi trường. Một trong những xu hướng nổi bật hiện nay chính là đầu tư vào khu công nghiệp xanh – lựa chọn chiến lược giúp doanh nghiệp vươn lên dẫn đầu và đồng thời tạo dựng giá trị bền vững.
Khái niệm “khu công nghiệp xanh” không chỉ dừng lại ở việc trồng cây xanh hay xử lý nước thải. Đây là mô hình phát triển khu công nghiệp hướng tới tối ưu hóa hạ tầng kỹ thuật, sử dụng năng lượng tái tạo, quản lý chất thải thông minh và xây dựng hệ sinh thái cộng sinh giữa các nhà máy. Điều này giúp giảm thiểu chi phí vận hành, nâng cao hiệu quả sản xuất và đặc biệt là giảm dấu chân carbon – yếu tố ngày càng được ưu tiên trong tiêu chuẩn ESG toàn cầu.
Một trong những điểm nổi bật của khu công nghiệp xanh là hệ thống hạ tầng được quy hoạch đồng bộ, tích hợp các công nghệ tiên tiến. Từ hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn, điện năng mặt trời, đến logistics xanh – tất cả đều nhằm mục tiêu tiết kiệm năng lượng, tối ưu vận hành và giảm thiểu chi phí dài hạn cho nhà đầu tư.
Bên cạnh đó, các khu công nghiệp này còn chú trọng tới không gian sống và làm việc bền vững cho người lao động, với cây xanh, công viên, khu thể thao, nhà ở công nhân... tạo nên môi trường làm việc lành mạnh và hiệu quả.
Trong xu thế tiêu dùng xanh đang lan rộng toàn cầu, việc đặt nhà máy trong khu công nghiệp xanh sẽ giúp doanh nghiệp tạo được lợi thế cạnh tranh đáng kể trên thị trường quốc tế. Nhiều đối tác, đặc biệt từ châu Âu và Mỹ, ngày càng đặt ra yêu cầu khắt khe về trách nhiệm môi trường trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
Việc đầu tư vào khu công nghiệp xanh không chỉ là hành động vì môi trường, mà còn là chiến lược xây dựng thương hiệu xanh – yếu tố giúp doanh nghiệp ghi điểm với nhà đầu tư, khách hàng và các tổ chức tài chính quốc tế.
Nhằm khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào mô hình khu công nghiệp xanh, nhiều địa phương đã ban hành các chính sách ưu đãi hấp dẫn như: giảm tiền thuê đất, miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong thời gian đầu, hỗ trợ thủ tục đầu tư và môi trường pháp lý thuận lợi.
Ngoài ra, các tổ chức tài chính quốc tế cũng sẵn sàng cung cấp các gói vay ưu đãi cho các dự án có tiêu chí xanh rõ ràng, đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, xử lý chất thải và hạ tầng thông minh.
Không chỉ là xu hướng, khu công nghiệp xanh đang dần trở thành chuẩn mực trong chiến lược phát triển công nghiệp quốc gia. Tại Việt Nam, ngày càng có nhiều địa phương đi đầu trong việc quy hoạch và phát triển các mô hình khu công nghiệp sinh thái, tạo điều kiện để doanh nghiệp trong nước và quốc tế đầu tư bền vững, hiệu quả.
Việc lựa chọn khu công nghiệp xanh hôm nay không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả vận hành, giảm chi phí dài hạn, mà còn là tuyên ngôn cho cam kết phát triển bền vững, từ đó mở ra cơ hội tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai.
Đầu tư vào khu công nghiệp xanh không còn là lựa chọn xa xỉ, mà là bước đi chiến lược của những nhà đầu tư tiên phong. Với sự cộng hưởng giữa hạ tầng hiện đại, chính sách ưu đãi và xu thế toàn cầu về phát triển bền vững, đây chính là cánh cửa mở ra tương lai thịnh vượng cho cả doanh nghiệp và cộng đồng.
Trong bối cảnh thị trường bất động sản Việt Nam đang cần một cú hích để phục hồi và phát triển, hai Nghị định quan trọng vừa được Chính phủ ban hành – Nghị định 75/2025/NĐ-CP và Nghị định 76/2025/NĐ-CP – đã trở thành điểm sáng pháp lý được cộng đồng doanh nghiệp đặc biệt quan tâm. Những văn bản này không chỉ tháo gỡ nút thắt tồn tại nhiều năm trong thủ tục đất đai và đầu tư, mà còn tạo nên nền tảng pháp lý minh bạch, ổn định và thông suốt cho các hoạt động phát triển bất động sản, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản công nghiệp.
Trong nhiều năm, rào cản pháp lý được xem là “nút thắt cổ chai” làm trì hoãn tiến độ nhiều dự án lớn. Tình trạng chồng chéo quy định, thủ tục rườm rà trong việc giao – cho thuê đất, định giá đất, chuyển mục đích sử dụng đất đã khiến nhiều nhà đầu tư e ngại. Không ít doanh nghiệp đã bị đình trệ dòng vốn và đối mặt với rủi ro pháp lý kéo dài.
Tuy nhiên, với sự ra đời của hai Nghị định mới, bức tranh pháp lý đã có chuyển biến rõ rệt:
Nghị định 75/2025 quy định chi tiết các thủ tục liên quan đến giao đất, cho thuê đất, thu hồi đất và chuyển mục đích sử dụng đất. Điểm nổi bật của Nghị định này là sự rõ ràng và nhất quán trong các bước thủ tục, kỳ vọng sẽ rút ngắn đáng kể thời gian xét duyệt đầu tư. Điều này đồng nghĩa với việc giảm thiểu rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp và nâng cao tính chủ động trong quản lý quỹ đất.
Thay vì mất hàng tháng để được phê duyệt, giờ đây doanh nghiệp có thể kỳ vọng quy trình diễn ra trong thời gian ngắn hơn, rõ ràng hơn – từ đó tạo điều kiện thuận lợi để triển khai dự án theo đúng kế hoạch.
Nghị định 76/2025 tập trung vào cải cách thủ tục định giá đất, loại bỏ các bước hành chính không còn phù hợp với thực tế, và tạo hành lang pháp lý để doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận đất đai. Đây là yếu tố đặc biệt quan trọng với các nhà phát triển khu công nghiệp – nơi tốc độ triển khai là yếu tố then chốt để đón đầu dòng vốn FDI và nhu cầu sản xuất ngày càng tăng.
Việc tiếp cận đất đai nhanh chóng, minh bạch sẽ giúp giảm chi phí cơ hội, nâng cao hiệu quả đầu tư và tạo sức bật mạnh mẽ cho các dự án khu công nghiệp, đô thị vệ tinh và hạ tầng kỹ thuật.
Là một trong những doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực phát triển khu công nghiệp và hạ tầng công nghệ cao, Saigontel đánh giá cao tiềm năng mà hai Nghị định mới mang lại.
Với hệ sinh thái khu công nghiệp đang được mở rộng mạnh mẽ tại Long An, Bắc Ninh và các vùng kinh tế trọng điểm phía Nam – phía Bắc, Saigontel đã có sự chuẩn bị kỹ lưỡng để nắm bắt thời cơ vàng từ chính sách mới. Cơ sở pháp lý rõ ràng sẽ giúp các dự án được triển khai nhanh chóng, thu hút thêm nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Không chỉ dừng lại ở việc phát triển hạ tầng, Saigontel hướng đến xây dựng khu công nghiệp thông minh – xanh – bền vững, gắn liền với chuyển đổi số, logistics hiện đại và dịch vụ hỗ trợ toàn diện. Các Nghị định 75 & 76 chính là bước đệm để doanh nghiệp chuyển hóa tiềm năng thành giá trị thực tế, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Hai Nghị định 75 và 76/2025 không chỉ giải quyết các điểm nghẽn về pháp lý trong ngắn hạn mà còn đặt nền móng cho sự phát triển bền vững của thị trường bất động sản trong dài hạn. Đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực bất động sản công nghiệp như Saigontel, đây chính là cơ hội để thúc đẩy tốc độ phát triển, mở rộng quy mô và tăng tính minh bạch trong quá trình vận hành.
Thị trường đã bắt đầu chuyển mình, và thời điểm này chính là lúc các doanh nghiệp cần hành động quyết đoán để đón đầu làn sóng đầu tư mới. Với sự đồng hành của một hành lang pháp lý ổn định, minh bạch, thị trường bất động sản Việt Nam đang bước vào một giai đoạn phát triển hứa hẹn hơn bao giờ hết.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự gia tăng áp lực từ biến đổi khí hậu, Việt Nam đang đứng trước một bước ngoặt quan trọng trong chiến lược phát triển công nghiệp. "Xanh hóa" khu công nghiệp không chỉ là một xu hướng, mà còn là yêu cầu tất yếu để đảm bảo sự phát triển bền vững và khả năng cạnh tranh lâu dài trên thị trường quốc tế.
Khi các hiện tượng thời tiết cực đoan ngày càng gia tăng và tài nguyên thiên nhiên ngày càng cạn kiệt, thế giới đang chuyển mình mạnh mẽ sang mô hình kinh tế tuần hoàn và phát triển bền vững. Các tiêu chuẩn ESG (Môi trường - Xã hội - Quản trị) trở thành tiêu chí then chốt trong việc đánh giá năng lực của một doanh nghiệp, đặc biệt đối với các nhà đầu tư quốc tế.
Tại Việt Nam, sự dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu sau đại dịch, cùng với các cam kết mạnh mẽ tại COP26 về đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, đã thôi thúc các khu công nghiệp (KCN) phải nhanh chóng thích nghi và chuyển đổi theo hướng xanh và bền vững hơn.
Khu công nghiệp xanh được hiểu là những KCN áp dụng các giải pháp thân thiện với môi trường trong thiết kế, xây dựng và vận hành. Đây là mô hình tích hợp giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, tạo nên hệ sinh thái công nghiệp nơi doanh nghiệp, người lao động và môi trường cùng phát triển hài hòa.
Các yếu tố then chốt của một KCN xanh bao gồm:
Việc xây dựng các khu công nghiệp xanh không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất hoạt động, tiết kiệm chi phí mà còn là "tấm vé thông hành" để tiếp cận các nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có chất lượng, vốn đang ngày càng ưu tiên các tiêu chí ESG.
Theo định hướng của Chính phủ Việt Nam, đến năm 2030, sẽ có ít nhất 40 KCN hiện hữu được chuyển đổi sang mô hình khu công nghiệp sinh thái. Xa hơn, mục tiêu đến năm 2050 là hình thành một hệ sinh thái công nghiệp xanh toàn diện, đảm bảo sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.
Lộ trình chuyển đổi này sẽ đi kèm với các chính sách ưu đãi về thuế, tài chính và đất đai cho các doanh nghiệp tiên phong. Đồng thời, sẽ có sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các tổ chức quốc tế, thông qua hợp tác kỹ thuật, chuyển giao công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực.
Sự chuyển dịch xanh không chỉ là thách thức về chi phí đầu tư ban đầu, mà còn là cơ hội để các doanh nghiệp Việt Nam khẳng định vị thế trên thị trường toàn cầu. Việc áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất xanh sẽ mở ra cánh cửa vào các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản – nơi mà các yêu cầu về ESG ngày càng nghiêm ngặt.
Ngoài ra, doanh nghiệp cũng sẽ gia tăng được tính minh bạch, nâng cao uy tín với nhà đầu tư, khách hàng và cộng đồng, từ đó tạo ra giá trị bền vững lâu dài cho thương hiệu.
Việc "xanh hóa" không thể diễn ra trong một sớm một chiều. Do đó, hành động ngay hôm nay là điều bắt buộc nếu doanh nghiệp muốn giữ vững vị thế trong "cuộc đua xanh" toàn cầu. Một số bước đi có thể thực hiện ngay bao gồm:
Xanh hóa khu công nghiệp không còn là lựa chọn, mà là điều kiện bắt buộc để doanh nghiệp tồn tại và phát triển trong tương lai. Đây chính là chìa khóa giúp Việt Nam hiện thực hóa mục tiêu kép: phát triển kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút FDI chất lượng cao.
Doanh nghiệp nào sớm hành động – doanh nghiệp đó sẽ nắm bắt được lợi thế trong kỷ nguyên công nghiệp xanh.