Trong bối cảnh Việt Nam đang nỗ lực đẩy mạnh phát triển kinh tế vùng và tái cấu trúc bộ máy hành chính theo hướng tinh gọn, hiệu quả, đề xuất sáp nhập tỉnh đang thu hút sự chú ý đặc biệt từ cộng đồng doanh nghiệp và các nhà đầu tư trong lĩnh vực bất động sản công nghiệp (BĐS CN). Không chỉ là giải pháp cải cách hành chính, việc sáp nhập tỉnh còn hứa hẹn tạo ra “đòn bẩy” mạnh mẽ thúc đẩy tái cấu trúc không gian phát triển công nghiệp trên quy mô lớn và dài hạn.
Sáp nhập tỉnh đồng nghĩa với việc vẽ lại bản đồ hành chính và quy hoạch phát triển. Những tỉnh mới sau sáp nhập sẽ có quy mô lớn hơn, tầm nhìn quy hoạch toàn diện hơn, từ đó tạo điều kiện thuận lợi để xây dựng các khu công nghiệp chuyên biệt, diện tích lớn, đáp ứng được yêu cầu ngày càng cao của các nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Khi các địa phương hợp nhất, việc phân bổ và sử dụng quỹ đất cũng trở nên linh hoạt hơn, giúp tháo gỡ tình trạng manh mún, phân tán hiện tại. Đồng thời, các tỉnh mới có khả năng xây dựng quy hoạch vùng công nghiệp rõ ràng, tập trung, gắn liền với chiến lược phát triển kinh tế quốc gia và khu vực.
Một trong những kỳ vọng lớn từ việc sáp nhập tỉnh là khả năng tập trung nguồn lực đầu tư vào hệ thống hạ tầng trọng yếu như giao thông, cảng biển, logistics, hạ tầng số… Từ đó, tạo nên mạng lưới sản xuất – cung ứng – lưu thông xuyên suốt, hỗ trợ các khu công nghiệp vận hành hiệu quả và giảm chi phí logistics – yếu tố vốn chiếm tỷ trọng lớn trong giá thành sản phẩm công nghiệp tại Việt Nam.
Khi được kết nối liên vùng tốt hơn, các khu công nghiệp cũng dễ dàng gắn kết với thị trường tiêu thụ và các chuỗi giá trị toàn cầu. Đây là một lợi thế cạnh tranh cực kỳ quan trọng trong cuộc đua thu hút FDI chất lượng cao.
Bên cạnh yếu tố quy hoạch và hạ tầng, sáp nhập tỉnh còn là cơ hội để tái cấu trúc hệ thống hành chính, tiến tới hợp nhất các quy trình cấp phép đầu tư, phê duyệt xây dựng, thủ tục đất đai… Điều này giúp rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, minh bạch hóa chính sách, từ đó tăng cường niềm tin và sự chủ động của doanh nghiệp.
Việc xây dựng một hành lang pháp lý nhất quán trong tỉnh mới cũng sẽ là cơ sở quan trọng để các nhà đầu tư yên tâm mở rộng quy mô hoạt động, mà không lo “vênh” giữa các chính sách địa phương như trước đây.
Sáp nhập không chỉ là sự kết nối về địa lý, hành chính mà còn mở ra cơ hội quy hoạch lại dân cư, hạ tầng xã hội, từ đó thu hẹp khoảng cách giữa khu dân cư và khu công nghiệp. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đi lại, ăn ở, logistics nội địa, đồng thời gia tăng khả năng giữ chân người lao động – một bài toán vốn luôn nhức nhối trong các khu công nghiệp.
Mặt khác, khi cơ sở hạ tầng phục vụ dân sinh được nâng cấp đồng bộ với các tuyến kết nối công nghiệp, việc phân bổ nhân lực giữa các địa phương liền kề cũng trở nên linh hoạt hơn. Đây là yếu tố quan trọng giúp các nhà máy vận hành liên tục, không bị gián đoạn bởi thiếu hụt lao động cục bộ.
Tuy nhiên, cần thẳng thắn nhìn nhận rằng giai đoạn chuyển tiếp từ sáp nhập đến ổn định cơ cấu quản lý và triển khai quy hoạch mới sẽ kéo dài 2–3 năm. Trong khoảng thời gian này, nhiều vấn đề có thể phát sinh như: chồng chéo quy hoạch cũ – mới, xáo trộn cơ cấu quản lý địa phương, sự không đồng nhất trong xử lý thủ tục hành chính… Đây là thử thách thực sự đối với cả chính quyền và doanh nghiệp.
Vì vậy, các nhà đầu tư cần chủ động nắm bắt thông tin, theo sát chính sách, thường xuyên đối thoại với cơ quan chức năng, đồng thời xây dựng lộ trình đầu tư linh hoạt, chuẩn bị nguồn lực phù hợp để có thể tận dụng thời cơ khi thị trường ổn định trở lại.
Là một trong những doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực bất động sản công nghiệp, Saigontel đã sớm định hướng phát triển các khu công nghiệp quy mô lớn, ứng dụng công nghệ hiện đại và hạ tầng xanh tại nhiều vùng chiến lược như Long An, Bắc Ninh, Thái Nguyên, Bắc Giang...
Với tầm nhìn dài hạn và năng lực triển khai thực tế, Saigontel cam kết đồng hành cùng nhà đầu tư trong quá trình chuyển dịch quy hoạch, phát triển vùng mới sau sáp nhập tỉnh, đặc biệt chú trọng đến việc xây dựng hệ sinh thái khu công nghiệp xanh – bền vững – kết nối toàn diện.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp, khái niệm khu công nghiệp sinh thái (KCNST) đã trở thành một xu hướng tất yếu nhằm hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Đặc biệt tại Việt Nam – nơi các khu công nghiệp đang phát triển nhanh chóng – nhu cầu chuyển đổi sang mô hình sinh thái không chỉ là định hướng dài hạn mà còn là chiến lược cấp thiết.
Theo Sổ tay phát triển khu công nghiệp sinh thái cho các nước đang phát triển châu Á của Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), một KCNST thực sự bền vững cần được xây dựng dựa trên 7 nguyên tắc trụ cột. Đây là kim chỉ nam không chỉ cho các nhà quy hoạch mà còn cho doanh nghiệp, chủ đầu tư và chính quyền trong hành trình hướng đến công nghiệp xanh.
Yếu tố tiên quyết trong phát triển KCN sinh thái là sự tôn trọng và hòa hợp với môi trường tự nhiên. Việc quy hoạch cần ưu tiên không gian xanh, bảo tồn hệ sinh thái bản địa và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Cây xanh, mặt nước và hệ sinh thái bản địa không chỉ đóng vai trò điều hòa khí hậu mà còn góp phần tạo môi trường làm việc lành mạnh, thu hút nhân lực chất lượng cao.
KCNST không thể thiếu việc sử dụng năng lượng hiệu quả. Điều này bao gồm việc tận dụng các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió, sinh khối, đồng thời giảm phát thải khí nhà kính thông qua giải pháp công nghệ và cải tiến quy trình sản xuất. Mục tiêu là xây dựng một hệ sinh thái năng lượng khép kín, thông minh và bền vững.
Đây là điểm cốt lõi tạo nên sự khác biệt giữa khu công nghiệp truyền thống và sinh thái. Trong mô hình tuần hoàn, chất thải từ doanh nghiệp này có thể trở thành nguyên liệu đầu vào cho doanh nghiệp khác, giúp giảm chi phí, hạn chế ô nhiễm và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên. Đồng thời, thúc đẩy hình thành các chuỗi giá trị xanh, phát triển nền kinh tế tuần hoàn trong công nghiệp.
Hệ thống nước trong KCNST cần được thiết kế để tái sử dụng tối đa và hạn chế thất thoát. Công nghệ xử lý nước thải tiên tiến, thu gom nước mưa và sử dụng nước tuần hoàn sẽ giúp giảm áp lực lên tài nguyên nước, đồng thời nâng cao hiệu quả vận hành khu công nghiệp.
Một KCN sinh thái không chỉ cần hệ thống hạ tầng hiện đại mà còn đòi hỏi cơ chế quản lý linh hoạt, minh bạch và có sự tham gia của nhiều bên liên quan. Việc ứng dụng công nghệ số trong quản lý giúp tăng tính minh bạch, giám sát được lượng phát thải, tiêu thụ năng lượng và hoạt động sản xuất theo thời gian thực.
Tất cả các công trình trong khu công nghiệp – từ nhà xưởng, văn phòng đến cơ sở hạ tầng kỹ thuật – cần được thiết kế và xây dựng theo các tiêu chuẩn sinh thái: sử dụng vật liệu bền vững, tiết kiệm năng lượng, tận dụng ánh sáng tự nhiên và thông gió tự nhiên. Đây là cách để giảm chi phí vận hành lâu dài và nâng cao giá trị bất động sản công nghiệp.
KCNST không thể tách rời khỏi cộng đồng nơi nó được xây dựng. Sự hòa nhập với cộng đồng địa phương thông qua việc tạo việc làm, phát triển cơ sở hạ tầng, bảo tồn văn hóa bản địa và nâng cao chất lượng sống của người dân là yếu tố then chốt tạo nên sự bền vững thật sự.
Là một trong những doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực phát triển khu công nghiệp, Saigontel xác định phát triển bền vững là tầm nhìn chiến lược. Không chỉ đơn thuần đầu tư hạ tầng, Saigontel chủ động tích hợp các tiêu chuẩn KCN sinh thái vào từng dự án tại Long An, Bắc Ninh và nhiều địa phương khác.
Cam kết của Saigontel là kiến tạo các khu công nghiệp không chỉ là trung tâm sản xuất mà còn là không gian sống, làm việc hài hòa với môi trường. Đây sẽ là nơi doanh nghiệp có thể phát triển bền vững, người lao động được bảo đảm điều kiện sống tốt hơn, và cộng đồng địa phương được hưởng lợi từ sự thịnh vượng chung.
Việc áp dụng 7 nguyên tắc phát triển khu công nghiệp sinh thái là con đường tất yếu để đảm bảo sự phát triển bền vững trong dài hạn. Đây không chỉ là xu thế mà còn là trách nhiệm của doanh nghiệp đối với môi trường và xã hội. Saigontel cam kết đồng hành cùng các đối tác, chính quyền và cộng đồng để cùng xây dựng những KCN sinh thái chuẩn mực – nơi công nghiệp và tự nhiên phát triển song hành, không còn là hai thế giới tách biệt.
Trong bối cảnh thị trường bất động sản Việt Nam đang cần một cú hích để phục hồi và phát triển, hai Nghị định quan trọng vừa được Chính phủ ban hành – Nghị định 75/2025/NĐ-CP và Nghị định 76/2025/NĐ-CP – đã trở thành điểm sáng pháp lý được cộng đồng doanh nghiệp đặc biệt quan tâm. Những văn bản này không chỉ tháo gỡ nút thắt tồn tại nhiều năm trong thủ tục đất đai và đầu tư, mà còn tạo nên nền tảng pháp lý minh bạch, ổn định và thông suốt cho các hoạt động phát triển bất động sản, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản công nghiệp.
Trong nhiều năm, rào cản pháp lý được xem là “nút thắt cổ chai” làm trì hoãn tiến độ nhiều dự án lớn. Tình trạng chồng chéo quy định, thủ tục rườm rà trong việc giao – cho thuê đất, định giá đất, chuyển mục đích sử dụng đất đã khiến nhiều nhà đầu tư e ngại. Không ít doanh nghiệp đã bị đình trệ dòng vốn và đối mặt với rủi ro pháp lý kéo dài.
Tuy nhiên, với sự ra đời của hai Nghị định mới, bức tranh pháp lý đã có chuyển biến rõ rệt:
Nghị định 75/2025 quy định chi tiết các thủ tục liên quan đến giao đất, cho thuê đất, thu hồi đất và chuyển mục đích sử dụng đất. Điểm nổi bật của Nghị định này là sự rõ ràng và nhất quán trong các bước thủ tục, kỳ vọng sẽ rút ngắn đáng kể thời gian xét duyệt đầu tư. Điều này đồng nghĩa với việc giảm thiểu rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp và nâng cao tính chủ động trong quản lý quỹ đất.
Thay vì mất hàng tháng để được phê duyệt, giờ đây doanh nghiệp có thể kỳ vọng quy trình diễn ra trong thời gian ngắn hơn, rõ ràng hơn – từ đó tạo điều kiện thuận lợi để triển khai dự án theo đúng kế hoạch.
Nghị định 76/2025 tập trung vào cải cách thủ tục định giá đất, loại bỏ các bước hành chính không còn phù hợp với thực tế, và tạo hành lang pháp lý để doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận đất đai. Đây là yếu tố đặc biệt quan trọng với các nhà phát triển khu công nghiệp – nơi tốc độ triển khai là yếu tố then chốt để đón đầu dòng vốn FDI và nhu cầu sản xuất ngày càng tăng.
Việc tiếp cận đất đai nhanh chóng, minh bạch sẽ giúp giảm chi phí cơ hội, nâng cao hiệu quả đầu tư và tạo sức bật mạnh mẽ cho các dự án khu công nghiệp, đô thị vệ tinh và hạ tầng kỹ thuật.
Là một trong những doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực phát triển khu công nghiệp và hạ tầng công nghệ cao, Saigontel đánh giá cao tiềm năng mà hai Nghị định mới mang lại.
Với hệ sinh thái khu công nghiệp đang được mở rộng mạnh mẽ tại Long An, Bắc Ninh và các vùng kinh tế trọng điểm phía Nam – phía Bắc, Saigontel đã có sự chuẩn bị kỹ lưỡng để nắm bắt thời cơ vàng từ chính sách mới. Cơ sở pháp lý rõ ràng sẽ giúp các dự án được triển khai nhanh chóng, thu hút thêm nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Không chỉ dừng lại ở việc phát triển hạ tầng, Saigontel hướng đến xây dựng khu công nghiệp thông minh – xanh – bền vững, gắn liền với chuyển đổi số, logistics hiện đại và dịch vụ hỗ trợ toàn diện. Các Nghị định 75 & 76 chính là bước đệm để doanh nghiệp chuyển hóa tiềm năng thành giá trị thực tế, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Hai Nghị định 75 và 76/2025 không chỉ giải quyết các điểm nghẽn về pháp lý trong ngắn hạn mà còn đặt nền móng cho sự phát triển bền vững của thị trường bất động sản trong dài hạn. Đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực bất động sản công nghiệp như Saigontel, đây chính là cơ hội để thúc đẩy tốc độ phát triển, mở rộng quy mô và tăng tính minh bạch trong quá trình vận hành.
Thị trường đã bắt đầu chuyển mình, và thời điểm này chính là lúc các doanh nghiệp cần hành động quyết đoán để đón đầu làn sóng đầu tư mới. Với sự đồng hành của một hành lang pháp lý ổn định, minh bạch, thị trường bất động sản Việt Nam đang bước vào một giai đoạn phát triển hứa hẹn hơn bao giờ hết.
Ngày 25/4/2025, Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn thông Sài Gòn (Saigontel) đã tổ chức thành công Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2025, tại Tòa nhà Tech Valley – Công viên Phần mềm Quang Trung. Sự kiện có sự tham dự của Chủ tịch Hội đồng Quản trị Saigontel - ông Đặng Thành Tâm, Ban Lãnh đạo Công ty, các đối tác chiến lược cùng đông đảo cổ đông và cán bộ nhân viên.
Phát biểu tại Đại hội, ông Đặng Thành Tâm nhấn mạnh: "Bản chất của những biến động toàn cầu là cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam vươn lên mạnh mẽ hơn, chủ động hơn và từng bước giảm sự lệ thuộc vào các nền kinh tế khác."
Theo ông Tâm, trong bối cảnh thế giới liên tiếp đối mặt với nhiều biến động lớn như đại dịch Covid-19, chiến tranh Ukraine, áp lực kinh tế toàn cầu và làn sóng tăng thuế quan thương mại, Saigontel vẫn chủ động vượt qua thách thức. Bằng sự linh hoạt và kiên định, Công ty đã đạt được những kết quả khả quan trong năm 2024, tạo nền tảng vững chắc cho mục tiêu tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2025.
Tổng kết năm 2024: Tăng trưởng giữa thách thức
Saigontel đã đạt được những kết quả tích cực:
Tổng Giám đốc Nguyễn Cẩm Phương cho biết, Saigontel chưa hoàn thành kế hoạch năm 2024 do chịu tác động khách quan từ các quy định pháp lý mới, bao gồm Luật Đất đai 2024 và Nghị định 103/2024/NĐ-CP về tiền sử dụng đất, tiền thuê đất. Những thay đổi này ảnh hưởng đến tiến độ giao đất, xác định nghĩa vụ tài chính và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
Tuy nhiên, các dự án trọng điểm đã cơ bản hoàn tất công tác đầu tư và sẵn sàng ghi nhận doanh thu từ năm 2025. Đáng chú ý, trong quý I/2025, Saigontel đã hoàn thành gần 20% kế hoạch lợi nhuận cả năm, cho thấy đà phục hồi và tăng trưởng rõ nét.
Mục tiêu trong năm 2025: Đột phá doanh thu
Trong năm 2025, Saigontel đặt ra những mục tiêu tăng trưởng ấn tượng:
Các dự án trọng điểm năm 2025:
Đào tạo: Doanh thu dự kiến 4 tỷ đồng.
Tăng trưởng xanh: Doanh thu dự kiến 10 tỷ đồng
Song song đó, Saigontel chủ động đón đầu xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu, thúc đẩy nội địa hóa và nâng cao năng lực cạnh tranh cho khách hàng.
Cam kết phát triển bền vững vì tương lai
Kết thúc Đại hội, Ban Lãnh đạo Saigontel bày tỏ lời cảm ơn sâu sắc tới toàn thể cổ đông, đối tác và cán bộ nhân viên đã luôn đồng hành, tin tưởng trong suốt hành trình phát triển.
Với tinh thần tiên phong, kiên cường và cam kết phát triển bền vững, Saigontel tự tin chinh phục những mục tiêu mới, đóng góp tích cực cho sự phát triển chung của cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam.
Sau nhiều đồn đoán, Google đã chính thức giới thiệu bộ đôi smartphone mới là Pixel 2 và Pixel 2 XL. Model tiêu chuẩn có màn hình 5 inch trong khi bản còn lại sử dụng màn hình 6 inch. Tuy nhiên, tính năng đáng chú ý nhất của chúng không nằm ở màn hình.
Giống với LG V30, Google Pixel 2 sử dụng màn hình P-OLED tỷ lệ 18:9. Viền màn hình của máy dày hơn đôi chút so với model từ LG do vẫn cần khoảng trống để đặt loa ngoài.
Pixel 2 và Pixel 2 XL vẫn dùng thiết kế 2 khối có phần rẻ tiền giống thế hệ tiền nhiệm.
Máy có kích thước màn hình 6 inch, cao hơn nhưng không rộng hơn bản XL năm ngoái. Độ phân giải màn hình ở mức 1.440 x 2.880 pixel (538 ppi). Thiết bị này hỗ trợ màn hình Always On, tính năng khá phổ biến trên các di động cao cấp gần đây.
Pixel 2 XL sử dụng một phần vỏ kính, phần còn lại dùng chất liệu nhôm với khả năng chống nước chuẩn IP67. Đứng ngoài trào lưu của các ông lớn, Pixel 2 XL trung thành với camera đơn. Camera chính sử dụng cảm biến 12 megapixel, hỗ trợ chống rung quang học với bộ xử lý hình ảnh mới.
Cảm biến camera này có kích thước 1/2.6 inch, khẩu độ f/1.8, OIS, lấy nét Dual-Pixel. Google đẩy mạnh tính năng chụp HDR+, hứa cải thiện dải sáng và độ tái tạo màu. Đáng ngạc nhiên, nó cũng có thể tạo hiệu ứng chiều sâu khi chụp chân dung, giống với nhiều di động cao cấp hiện nay, dù chỉ sử dụng 1 camera.
Khi quay video, nó sử dụng cả hệ thống chống rung quang học và chống rung kỹ thuật số để đảm bảo kết quả tốt nhất. Camera phụ vẫn có độ phân giải 8 megapixel, khẩu độ f/2.4.
Ngay sau khi sản phẩm ra mắt, trang DxOMark đã công bố kết quả thử nghiệm camera của bộ đôi này và chấm điểm 98, vượt trội so với những đối thủ như iPhone 8 Plus hay Galaxy Note 8 (94 điểm). Nó cũng cao hơn rất nhiều so với Pixel thế hệ trước (90 điểm).
![]() |
Điểm số cụ thể của Google Pixel 2 theo trang DxOMark. |
Ở bên trong, máy sử dụng con chip Snapdragon 835, RAM 4 GB và chạy Android 8.0 Oreo. Google nâng cấp dung lượng lưu trữ của máy lên 64 GB (có cả bản 128 GB) cùng viên pin 3.520 mAh.
Chiếc Pixel mới hỗ trợ eSIM nhưng cẫn có khay SIM nano tiêu chuẩn. Máy sẽ lên kệ từ giữa tháng 11 với giá 850 USD (thêm 100 USD cho bản dung lượng lớn). Máy chỉ có 2 màu là đen và đen-trắng.
Như vậy, giá bán của Pixel 2 XL cao hơn 50 USD so với iPhone 8 Plus nhưng vẫn có phần dễ chịu hơn so với Galaxy Note 8 (920 USD) và iPhone X (999 USD). Đây cũng sẽ là đối thủ chính của Pixel 2 XL dịp cuối năm.
Bản XL dùng màn hình viền mỏng trong khi model tiêu chuẩn thì không.
Trong khi bản XL dùng màn hình viền mỏng, Pixel 2 vẫn giữ lại khung viền cũ kỹ. Do đó, dù có màn hình 5 inch, nó không nhỏ hơn nhiều so với bản XL. Màn hình của máy có kích thước 5 inch, tấm nền AMOLED 1.080p.
Cấu hình của máy tương đồng với Pixel 2 XL. Cả 2 đều mượn tính năng “bóp” để thực hiện nhanh tác vụ của HTC U11, chẳng hạn mở Google Assistant.
Pixel 2 có giá bán 650 USD, thêm 100 USD cho bản 128 GB. Các tùy chọn về màu sắc gồm xanh, đen và trắng. Dưới đây là ảnh chụp từ camera của Pixel 2 và Pixel 2 XL (Google cung cấp).
Một số hình ảnh được chụp từ Google Pixel 2:
http://saigontel.vn/ko/hoat-dong-xa-hoi/tag/saigontel.html#sigProGalleria9c244f6126