Phòng Truyền Thông

Phòng Truyền Thông

SAIGONTEL Công bố thông tin Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2025 (bản tiếng Anh)

Chi tiết đính kèm!

SAIGONTEL Công bố thông tin Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2025.

Chi tiết đính kèm!

Trong bối cảnh thế giới đang tái định hình chuỗi cung ứng và chuyển hướng đầu tư sang khu vực châu Á - Thái Bình Dương, Việt Nam ngày càng khẳng định vai trò trung tâm với tốc độ tăng trưởng kinh tế ấn tượng, môi trường đầu tư thuận lợi và nguồn nhân lực dồi dào. Mới đây, Chính phủ Úc chính thức xác định Việt Nam là một trong những “đối tác then chốt” trong Chiến lược Kinh tế Đông Nam Á đến năm 2040, đánh dấu bước tiến mới trong mối quan hệ hợp tác chiến lược giữa hai quốc gia.

Mối quan hệ Việt - Úc: Từ đối tác toàn diện đến hợp tác chiến lược toàn diện

Việt Nam và Úc đã nâng cấp mối quan hệ song phương lên Đối tác Chiến lược Toàn diện, phản ánh cam kết mạnh mẽ và dài hạn giữa hai nước trong việc thúc đẩy hợp tác đa lĩnh vực. Theo lộ trình của chiến lược 2040, Úc sẽ mở rộng đầu tư và thương mại sang các quốc gia Đông Nam Á với mục tiêu gấp đôi kim ngạch thương mại hai chiều, trong đó Việt Nam là quốc gia trọng tâm.

Các lĩnh vực ưu tiên trong quan hệ hợp tác giữa hai nước bao gồm:

  • Thương mại và đầu tư: Gia tăng dòng vốn từ Úc vào Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất, hạ tầng và công nghiệp công nghệ cao.
  • Giáo dục và công nghệ: Tăng cường liên kết giữa các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp hai nước, đẩy mạnh đào tạo nhân lực chất lượng cao.
  • Năng lượng sạch và môi trường: Phối hợp phát triển các dự án về điện gió, điện mặt trời và mô hình khu công nghiệp xanh.
  • An ninh và quốc phòng: Củng cố hợp tác chiến lược, góp phần duy trì ổn định và hòa bình trong khu vực.

Việt Nam – Đích đến lý tưởng cho đầu tư công nghệ cao và năng lượng xanh

Với cam kết mạnh mẽ trong phát triển bền vững và cải thiện hạ tầng công nghiệp, Việt Nam đang trở thành điểm đến lý tưởng cho các doanh nghiệp Úc trong các lĩnh vực năng lượng tái tạo, hạ tầng xanh, logistics và sản xuất công nghệ cao. Đây cũng là những lĩnh vực mà Việt Nam đã và đang đầu tư nâng cấp để tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn.

Các khu công nghiệp tại Việt Nam, đặc biệt tại các địa phương như Long An, Bắc Ninh, Thái Nguyên... đang không ngừng đổi mới mô hình phát triển theo hướng hiện đại – sinh thái – bền vững. Những định hướng này phù hợp với xu thế của các nhà đầu tư quốc tế như Úc, vốn đang ưu tiên các tiêu chí môi trường – xã hội – quản trị (ESG) trong quyết định rót vốn.

Vai trò của doanh nghiệp tiên phong: Saigontel đồng hành cùng chiến lược khu vực

Là doanh nghiệp tiên phong trong đầu tư phát triển khu công nghiệp và hạ tầng số, Saigontel nhận định rằng chiến lược của Úc không chỉ là cơ hội cho kinh tế Việt Nam mà còn là cú hích để tái cấu trúc và nâng tầm chất lượng các khu công nghiệp trên cả nước.

Saigontel đang tập trung phát triển các khu công nghiệp sinh thái, tích hợp nhiều tiện ích dịch vụ như trung tâm dữ liệu, logistics thông minh, nhà ở xã hội cho công nhân và không gian đổi mới sáng tạo. Điều này không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn giúp các khu công nghiệp Việt Nam đón đầu dòng vốn đầu tư xanh – công nghệ cao từ các quốc gia như Úc.

Tăng tốc hội nhập để bứt phá

Chiến lược Kinh tế Đông Nam Á 2040 là minh chứng rõ nét cho xu hướng dịch chuyển trọng tâm phát triển toàn cầu về phía châu Á. Trong bức tranh đó, Việt Nam đang giữ vị trí trung tâm, không chỉ vì yếu tố địa lý – nhân lực, mà còn nhờ vào nỗ lực cải cách và hội nhập sâu rộng với các nền kinh tế lớn.

Việc được Úc xác định là “đối tác then chốt” là cơ hội nhưng cũng là thách thức đối với Việt Nam. Đòi hỏi chính phủ, doanh nghiệp và các địa phương phải hành động quyết liệt hơn trong việc cải thiện môi trường đầu tư, đổi mới sáng tạo và phát triển hạ tầng bền vững.

Kết luận

Trong bối cảnh các quốc gia đang cạnh tranh gay gắt để thu hút dòng vốn chất lượng cao, mối quan hệ chiến lược toàn diện Việt – Úc mở ra cánh cửa lớn cho cả hai bên cùng phát triển. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ chính sách vĩ mô đến hạ tầng đầu tư, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành trung tâm sản xuất và công nghệ mới của khu vực.

Saigontel tin tưởng rằng sự kết nối chiến lược này sẽ là bệ phóng cho những hệ sinh thái khu công nghiệp hiện đại – tiện nghi – thân thiện với môi trường, góp phần đưa Việt Nam vươn xa trên bản đồ đầu tư toàn cầu.

Tại Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) tổ chức ngày 24/6/2025 tại Thiên Tân, Trung Quốc, hai nền kinh tế lớn ở châu Á – Việt Nam và Trung Quốc – đã phát đi những tín hiệu mạnh mẽ về việc tăng cường hợp tác kinh tế toàn diện, mở ra giai đoạn mới đầy hứa hẹn cho doanh nghiệp hai bên.

Trung Quốc chủ động mở cửa – Việt Nam nắm bắt thời cơ

Phát biểu tại WEF, Thủ tướng Trung Quốc Lý Cường tuyên bố sẵn sàng mở rộng nhập khẩu các mặt hàng chất lượng cao từ Việt Nam. Đáng chú ý, Trung Quốc cũng khuyến khích các doanh nghiệp nước này đầu tư vào những lĩnh vực chiến lược tại Việt Nam như: trí tuệ nhân tạo (AI), kinh tế số và kinh tế xanh, công nghệ vệ tinh, hạ tầng kết nối, giao thông thông minh, 5G và tự động hóa.

Đây không chỉ là tín hiệu tích cực cho dòng chảy thương mại song phương, mà còn là đòn bẩy để Việt Nam nâng cao chuỗi giá trị trong sản xuất, xuất khẩu và hạ tầng công nghiệp.

Ba tuyến đường sắt tiêu chuẩn – Đòn bẩy chiến lược kết nối Việt – Trung

Ở chiều ngược lại, Thủ tướng Phạm Minh Chính đề xuất triển khai ba tuyến đường sắt khổ tiêu chuẩn kết nối trực tiếp hai quốc gia, với mục tiêu khởi công trước cuối năm 2025. Sáng kiến này không chỉ tăng cường kết nối hạ tầng mà còn tạo hành lang thương mại hiệu quả, giúp giảm chi phí logistics và rút ngắn thời gian giao thương giữa Việt Nam và thị trường rộng lớn 1,4 tỷ dân của Trung Quốc.

Việc hình thành mạng lưới đường sắt liên vận tiêu chuẩn sẽ mở ra cơ hội phát triển mạnh mẽ logistics xuyên biên giới – một yếu tố quan trọng để Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh xuất khẩu trong giai đoạn mới.

Doanh nghiệp Việt đứng trước ba cơ hội chiến lược

Trước bối cảnh hợp tác ngày càng sâu rộng, doanh nghiệp Việt Nam đang đứng trước ba cơ hội chiến lược:

  1. Đẩy mạnh xuất khẩu vào thị trường Trung Quốc:
    Với nhu cầu ngày càng cao về thực phẩm sạch, nông sản có truy xuất nguồn gốc rõ ràng, và hàng hóa công nghệ cao, các doanh nghiệp Việt hoàn toàn có thể gia tăng thị phần nếu đầu tư vào chuẩn hóa chất lượng và đổi mới sản xuất.
  2. Thu hút dòng vốn đầu tư công nghệ và hạ tầng:
    Các lĩnh vực như sản xuất công nghệ cao, tự động hóa, năng lượng tái tạo và logistics đang là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư Trung Quốc. Đây là cơ hội để Việt Nam tiếp nhận công nghệ mới, nâng cấp năng lực sản xuất và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
  3. Phát triển khu công nghiệp sinh thái – logistics xuyên biên giới:
    Sự kết nối hạ tầng giữa hai nước sẽ thúc đẩy sự hình thành các khu công nghiệp mới, chú trọng yếu tố xanh và thông minh. Mô hình khu công nghiệp sinh thái không chỉ tối ưu vận hành mà còn giúp doanh nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn ESG, thu hút nhà đầu tư toàn cầu.

Saigontel – Đối tác đồng hành trong làn sóng hợp tác Việt – Trung

Trong bối cảnh mới, hạ tầng khu công nghiệp và logistics chính là chìa khóa để chuyển hóa cơ hội thành giá trị thực tiễn. Là đơn vị tiên phong trong phát triển hạ tầng khu công nghiệp, đô thị và logistics tại Việt Nam, Saigontel sẵn sàng đồng hành cùng doanh nghiệp Việt trong việc:

  • Phát triển hệ sinh thái công nghiệp xanh, thông minh và tích hợp: đáp ứng xu thế đầu tư mới từ các tập đoàn quốc tế, trong đó có Trung Quốc.
  • Tối ưu kết nối giao thương liên quốc gia: thông qua hệ thống logistics đa phương thức, giúp rút ngắn thời gian và chi phí vận chuyển hàng hóa.
  • Hỗ trợ pháp lý, thủ tục đầu tư cho doanh nghiệp nước ngoài: giúp thu hút FDI chất lượng cao vào các khu công nghiệp hiện đại của Việt Nam.

Kết luận: Cần hành động nhanh để không bỏ lỡ làn sóng mới

Việt Nam đang ở vào thời điểm vàng để vươn lên mạnh mẽ trong chuỗi giá trị khu vực. Tuy nhiên, để nắm bắt được những cơ hội mà hợp tác Việt – Trung mang lại, doanh nghiệp cần:

  • Chuẩn hóa chất lượng sản phẩm, tăng khả năng truy xuất nguồn gốc;
  • Đầu tư vào công nghệ, chuyển đổi số, hướng đến sản xuất thông minh và bền vững;
  • Phối hợp với các đối tác hạ tầng uy tín để nâng cấp hệ thống logistics, nhà máy và chuỗi cung ứng.

Trong bối cảnh toàn cầu đang chuyển mình mạnh mẽ theo hướng “phát triển bền vững”, khái niệm khu công nghiệp xanh (KCN xanh) ngày càng trở nên phổ biến và nhận được nhiều sự quan tâm từ cả nhà đầu tư trong và ngoài nước. Tại Việt Nam, xu hướng xanh hóa các khu công nghiệp không chỉ là yêu cầu cấp thiết từ các cam kết quốc tế về giảm phát thải, mà còn là chiến lược phát triển lâu dài, giúp tăng sức cạnh tranh trong dòng vốn đầu tư toàn cầu.

Dưới đây là 5 sự thật thú vị về khu công nghiệp xanh – những điểm đặc trưng giúp mô hình này trở thành lựa chọn hàng đầu trong kỷ nguyên kinh tế xanh.

1. Khu công nghiệp xanh không chỉ đơn thuần là “nhiều cây xanh”

Một hiểu lầm phổ biến về KCN xanh là việc chỉ cần trồng nhiều cây xanh hoặc tăng diện tích mảng xanh là đã đủ. Thực tế, KCN xanh là một hệ sinh thái tích hợp, bao gồm:

  • Quy hoạch thông minh và thân thiện với môi trường;
  • Áp dụng các công nghệ sản xuất sạch;
  • Sử dụng tài nguyên hiệu quả;
  • Tái sử dụng và xử lý nước thải;
  • Hạn chế phát sinh chất thải và khí thải độc hại.

Nói cách khác, KCN xanh là mô hình kinh tế tuần hoàn ở cấp độ khu công nghiệp, giúp tối ưu hóa nguồn lực, đồng thời bảo vệ môi trường sống lâu dài cho cộng đồng.

  1. Mô hình cộng sinh công nghiệp – Biến chất thải thành tài nguyên

Một trong những điểm cốt lõi của KCN xanh là mô hình cộng sinh công nghiệp. Đây là cơ chế mà tại đó, chất thải hoặc sản phẩm phụ của doanh nghiệp này trở thành nguyên liệu đầu vào cho doanh nghiệp khác trong cùng khu công nghiệp.

Ví dụ: nhiệt thừa từ quá trình sản xuất của một nhà máy có thể được sử dụng để sấy nguyên liệu cho nhà máy bên cạnh. Nước thải sau xử lý đạt chuẩn có thể được tái sử dụng cho hệ thống làm mát hoặc tưới cây.

Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí xử lý chất thải, mà còn tăng cường khả năng tái tạo tài nguyên, góp phần giảm đáng kể lượng phát thải ra môi trường.

3. Tận dụng điện mặt trời – Giải pháp năng lượng bền vững

Việc lắp đặt hệ thống điện mặt trời trên mái nhà xưởng đang trở thành xu hướng tại nhiều KCN xanh ở Việt Nam. Điều này mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp:

  • Giảm chi phí điện năng, nhất là trong bối cảnh giá điện ngày càng tăng;
  • Tăng tính chủ động về nguồn năng lượng, giảm phụ thuộc vào lưới điện quốc gia;
  • Góp phần giảm phát thải khí nhà kính, hướng tới mục tiêu trung hòa carbon.

Bên cạnh đó, một số khu công nghiệp còn hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư lắp đặt hệ thống năng lượng tái tạo bằng cách hợp tác với các đơn vị cung cấp giải pháp tài chính xanh, qua đó tạo điều kiện để doanh nghiệp chuyển đổi năng lượng dễ dàng hơn.

  1. Doanh nghiệp được hưởng nhiều chính sách ưu đãi

Các chính sách ưu đãi của Chính phủ Việt Nam dành cho khu công nghiệp xanh đang ngày càng rõ rệt, tập trung vào các lĩnh vực như:

  • Miễn, giảm thuế thu nhập doanh nghiệp;
  • Ưu tiên cấp đất, hỗ trợ thủ tục pháp lý;
  • Ưu đãi tín dụng và tiếp cận nguồn vốn vay xanh.

Đặc biệt, trong chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanhthực hiện cam kết Net Zero đến năm 2050, doanh nghiệp hoạt động trong KCN xanh được đánh giá là đối tượng hưởng lợi trực tiếp, vừa góp phần hiện thực hóa mục tiêu quốc gia, vừa nâng cao hình ảnh và uy tín trên thị trường quốc tế.

5. KCN xanh là “điểm đến” của FDI chất lượng cao

Trong làn sóng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu, các tập đoàn đa quốc gia đang ngày càng ưu tiên lựa chọn các địa điểm đầu tư đáp ứng được tiêu chuẩn ESG (môi trường – xã hội – quản trị).

KCN xanh, với hệ sinh thái thân thiện môi trường, cơ sở hạ tầng hiện đại và tiêu chuẩn vận hành bền vững, đã trở thành đích đến lý tưởng cho dòng vốn FDI chất lượng cao.

Việc lựa chọn đầu tư vào các khu công nghiệp xanh giúp doanh nghiệp nước ngoài vừa tuân thủ các chính sách nội bộ liên quan đến ESG, vừa đảm bảo mục tiêu trung hòa carbon – điều kiện tiên quyết để tiếp cận các thị trường phát triển như châu Âu và Bắc Mỹ.

Trong bối cảnh Việt Nam đang nỗ lực đẩy mạnh phát triển kinh tế vùng và tái cấu trúc bộ máy hành chính theo hướng tinh gọn, hiệu quả, đề xuất sáp nhập tỉnh đang thu hút sự chú ý đặc biệt từ cộng đồng doanh nghiệp và các nhà đầu tư trong lĩnh vực bất động sản công nghiệp (BĐS CN). Không chỉ là giải pháp cải cách hành chính, việc sáp nhập tỉnh còn hứa hẹn tạo ra “đòn bẩy” mạnh mẽ thúc đẩy tái cấu trúc không gian phát triển công nghiệp trên quy mô lớn và dài hạn.

Cơ hội từ tái quy hoạch lãnh thổ

Sáp nhập tỉnh đồng nghĩa với việc vẽ lại bản đồ hành chính và quy hoạch phát triển. Những tỉnh mới sau sáp nhập sẽ có quy mô lớn hơn, tầm nhìn quy hoạch toàn diện hơn, từ đó tạo điều kiện thuận lợi để xây dựng các khu công nghiệp chuyên biệt, diện tích lớn, đáp ứng được yêu cầu ngày càng cao của các nhà đầu tư trong và ngoài nước.

Khi các địa phương hợp nhất, việc phân bổ và sử dụng quỹ đất cũng trở nên linh hoạt hơn, giúp tháo gỡ tình trạng manh mún, phân tán hiện tại. Đồng thời, các tỉnh mới có khả năng xây dựng quy hoạch vùng công nghiệp rõ ràng, tập trung, gắn liền với chiến lược phát triển kinh tế quốc gia và khu vực.

Hạ tầng đồng bộ – Kết nối hiệu quả

Một trong những kỳ vọng lớn từ việc sáp nhập tỉnh là khả năng tập trung nguồn lực đầu tư vào hệ thống hạ tầng trọng yếu như giao thông, cảng biển, logistics, hạ tầng số… Từ đó, tạo nên mạng lưới sản xuất – cung ứng – lưu thông xuyên suốt, hỗ trợ các khu công nghiệp vận hành hiệu quả và giảm chi phí logistics – yếu tố vốn chiếm tỷ trọng lớn trong giá thành sản phẩm công nghiệp tại Việt Nam.

Khi được kết nối liên vùng tốt hơn, các khu công nghiệp cũng dễ dàng gắn kết với thị trường tiêu thụ và các chuỗi giá trị toàn cầu. Đây là một lợi thế cạnh tranh cực kỳ quan trọng trong cuộc đua thu hút FDI chất lượng cao.

Thủ tục tinh gọn – Chính sách minh bạch

Bên cạnh yếu tố quy hoạch và hạ tầng, sáp nhập tỉnh còn là cơ hội để tái cấu trúc hệ thống hành chính, tiến tới hợp nhất các quy trình cấp phép đầu tư, phê duyệt xây dựng, thủ tục đất đai… Điều này giúp rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, minh bạch hóa chính sách, từ đó tăng cường niềm tin và sự chủ động của doanh nghiệp.

Việc xây dựng một hành lang pháp lý nhất quán trong tỉnh mới cũng sẽ là cơ sở quan trọng để các nhà đầu tư yên tâm mở rộng quy mô hoạt động, mà không lo “vênh” giữa các chính sách địa phương như trước đây.

Nguồn nhân lực linh hoạt – Vận hành tối ưu

Sáp nhập không chỉ là sự kết nối về địa lý, hành chính mà còn mở ra cơ hội quy hoạch lại dân cư, hạ tầng xã hội, từ đó thu hẹp khoảng cách giữa khu dân cư và khu công nghiệp. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đi lại, ăn ở, logistics nội địa, đồng thời gia tăng khả năng giữ chân người lao động – một bài toán vốn luôn nhức nhối trong các khu công nghiệp.

Mặt khác, khi cơ sở hạ tầng phục vụ dân sinh được nâng cấp đồng bộ với các tuyến kết nối công nghiệp, việc phân bổ nhân lực giữa các địa phương liền kề cũng trở nên linh hoạt hơn. Đây là yếu tố quan trọng giúp các nhà máy vận hành liên tục, không bị gián đoạn bởi thiếu hụt lao động cục bộ.

Thách thức trong giai đoạn chuyển tiếp

Tuy nhiên, cần thẳng thắn nhìn nhận rằng giai đoạn chuyển tiếp từ sáp nhập đến ổn định cơ cấu quản lý và triển khai quy hoạch mới sẽ kéo dài 2–3 năm. Trong khoảng thời gian này, nhiều vấn đề có thể phát sinh như: chồng chéo quy hoạch cũ – mới, xáo trộn cơ cấu quản lý địa phương, sự không đồng nhất trong xử lý thủ tục hành chính… Đây là thử thách thực sự đối với cả chính quyền và doanh nghiệp.

Vì vậy, các nhà đầu tư cần chủ động nắm bắt thông tin, theo sát chính sách, thường xuyên đối thoại với cơ quan chức năng, đồng thời xây dựng lộ trình đầu tư linh hoạt, chuẩn bị nguồn lực phù hợp để có thể tận dụng thời cơ khi thị trường ổn định trở lại.

Saigontel – Sẵn sàng đồng hành cùng xu hướng phát triển mới

Là một trong những doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực bất động sản công nghiệp, Saigontel đã sớm định hướng phát triển các khu công nghiệp quy mô lớn, ứng dụng công nghệ hiện đại và hạ tầng xanh tại nhiều vùng chiến lược như Long An, Bắc Ninh, Thái Nguyên, Bắc Giang...

Với tầm nhìn dài hạn và năng lực triển khai thực tế, Saigontel cam kết đồng hành cùng nhà đầu tư trong quá trình chuyển dịch quy hoạch, phát triển vùng mới sau sáp nhập tỉnh, đặc biệt chú trọng đến việc xây dựng hệ sinh thái khu công nghiệp xanh – bền vững – kết nối toàn diện.

페이지 1 / 전체 16

전략적 파트너십