Displaying items by tag: phát triển bền vững

Trong bối cảnh toàn cầu đang chuyển mình mạnh mẽ theo hướng “phát triển bền vững”, khái niệm khu công nghiệp xanh (KCN xanh) ngày càng trở nên phổ biến và nhận được nhiều sự quan tâm từ cả nhà đầu tư trong và ngoài nước. Tại Việt Nam, xu hướng xanh hóa các khu công nghiệp không chỉ là yêu cầu cấp thiết từ các cam kết quốc tế về giảm phát thải, mà còn là chiến lược phát triển lâu dài, giúp tăng sức cạnh tranh trong dòng vốn đầu tư toàn cầu.

Dưới đây là 5 sự thật thú vị về khu công nghiệp xanh – những điểm đặc trưng giúp mô hình này trở thành lựa chọn hàng đầu trong kỷ nguyên kinh tế xanh.

1. Khu công nghiệp xanh không chỉ đơn thuần là “nhiều cây xanh”

Một hiểu lầm phổ biến về KCN xanh là việc chỉ cần trồng nhiều cây xanh hoặc tăng diện tích mảng xanh là đã đủ. Thực tế, KCN xanh là một hệ sinh thái tích hợp, bao gồm:

  • Quy hoạch thông minh và thân thiện với môi trường;
  • Áp dụng các công nghệ sản xuất sạch;
  • Sử dụng tài nguyên hiệu quả;
  • Tái sử dụng và xử lý nước thải;
  • Hạn chế phát sinh chất thải và khí thải độc hại.

Nói cách khác, KCN xanh là mô hình kinh tế tuần hoàn ở cấp độ khu công nghiệp, giúp tối ưu hóa nguồn lực, đồng thời bảo vệ môi trường sống lâu dài cho cộng đồng.

  1. Mô hình cộng sinh công nghiệp – Biến chất thải thành tài nguyên

Một trong những điểm cốt lõi của KCN xanh là mô hình cộng sinh công nghiệp. Đây là cơ chế mà tại đó, chất thải hoặc sản phẩm phụ của doanh nghiệp này trở thành nguyên liệu đầu vào cho doanh nghiệp khác trong cùng khu công nghiệp.

Ví dụ: nhiệt thừa từ quá trình sản xuất của một nhà máy có thể được sử dụng để sấy nguyên liệu cho nhà máy bên cạnh. Nước thải sau xử lý đạt chuẩn có thể được tái sử dụng cho hệ thống làm mát hoặc tưới cây.

Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí xử lý chất thải, mà còn tăng cường khả năng tái tạo tài nguyên, góp phần giảm đáng kể lượng phát thải ra môi trường.

3. Tận dụng điện mặt trời – Giải pháp năng lượng bền vững

Việc lắp đặt hệ thống điện mặt trời trên mái nhà xưởng đang trở thành xu hướng tại nhiều KCN xanh ở Việt Nam. Điều này mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp:

  • Giảm chi phí điện năng, nhất là trong bối cảnh giá điện ngày càng tăng;
  • Tăng tính chủ động về nguồn năng lượng, giảm phụ thuộc vào lưới điện quốc gia;
  • Góp phần giảm phát thải khí nhà kính, hướng tới mục tiêu trung hòa carbon.

Bên cạnh đó, một số khu công nghiệp còn hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư lắp đặt hệ thống năng lượng tái tạo bằng cách hợp tác với các đơn vị cung cấp giải pháp tài chính xanh, qua đó tạo điều kiện để doanh nghiệp chuyển đổi năng lượng dễ dàng hơn.

  1. Doanh nghiệp được hưởng nhiều chính sách ưu đãi

Các chính sách ưu đãi của Chính phủ Việt Nam dành cho khu công nghiệp xanh đang ngày càng rõ rệt, tập trung vào các lĩnh vực như:

  • Miễn, giảm thuế thu nhập doanh nghiệp;
  • Ưu tiên cấp đất, hỗ trợ thủ tục pháp lý;
  • Ưu đãi tín dụng và tiếp cận nguồn vốn vay xanh.

Đặc biệt, trong chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanhthực hiện cam kết Net Zero đến năm 2050, doanh nghiệp hoạt động trong KCN xanh được đánh giá là đối tượng hưởng lợi trực tiếp, vừa góp phần hiện thực hóa mục tiêu quốc gia, vừa nâng cao hình ảnh và uy tín trên thị trường quốc tế.

5. KCN xanh là “điểm đến” của FDI chất lượng cao

Trong làn sóng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu, các tập đoàn đa quốc gia đang ngày càng ưu tiên lựa chọn các địa điểm đầu tư đáp ứng được tiêu chuẩn ESG (môi trường – xã hội – quản trị).

KCN xanh, với hệ sinh thái thân thiện môi trường, cơ sở hạ tầng hiện đại và tiêu chuẩn vận hành bền vững, đã trở thành đích đến lý tưởng cho dòng vốn FDI chất lượng cao.

Việc lựa chọn đầu tư vào các khu công nghiệp xanh giúp doanh nghiệp nước ngoài vừa tuân thủ các chính sách nội bộ liên quan đến ESG, vừa đảm bảo mục tiêu trung hòa carbon – điều kiện tiên quyết để tiếp cận các thị trường phát triển như châu Âu và Bắc Mỹ.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp, khái niệm khu công nghiệp sinh thái (KCNST) đã trở thành một xu hướng tất yếu nhằm hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Đặc biệt tại Việt Nam – nơi các khu công nghiệp đang phát triển nhanh chóng – nhu cầu chuyển đổi sang mô hình sinh thái không chỉ là định hướng dài hạn mà còn là chiến lược cấp thiết.

Theo Sổ tay phát triển khu công nghiệp sinh thái cho các nước đang phát triển châu Á của Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), một KCNST thực sự bền vững cần được xây dựng dựa trên 7 nguyên tắc trụ cột. Đây là kim chỉ nam không chỉ cho các nhà quy hoạch mà còn cho doanh nghiệp, chủ đầu tư và chính quyền trong hành trình hướng đến công nghiệp xanh.

1. Hài hòa với thiên nhiên

Yếu tố tiên quyết trong phát triển KCN sinh thái là sự tôn trọng và hòa hợp với môi trường tự nhiên. Việc quy hoạch cần ưu tiên không gian xanh, bảo tồn hệ sinh thái bản địa và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Cây xanh, mặt nước và hệ sinh thái bản địa không chỉ đóng vai trò điều hòa khí hậu mà còn góp phần tạo môi trường làm việc lành mạnh, thu hút nhân lực chất lượng cao.

2. Tối ưu hệ thống năng lượng

KCNST không thể thiếu việc sử dụng năng lượng hiệu quả. Điều này bao gồm việc tận dụng các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió, sinh khối, đồng thời giảm phát thải khí nhà kính thông qua giải pháp công nghệ và cải tiến quy trình sản xuất. Mục tiêu là xây dựng một hệ sinh thái năng lượng khép kín, thông minh và bền vững.

3. Quản lý dòng nguyên liệu và chất thải theo hướng tuần hoàn

Đây là điểm cốt lõi tạo nên sự khác biệt giữa khu công nghiệp truyền thống và sinh thái. Trong mô hình tuần hoàn, chất thải từ doanh nghiệp này có thể trở thành nguyên liệu đầu vào cho doanh nghiệp khác, giúp giảm chi phí, hạn chế ô nhiễm và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên. Đồng thời, thúc đẩy hình thành các chuỗi giá trị xanh, phát triển nền kinh tế tuần hoàn trong công nghiệp.

4. Hệ thống cấp - thoát nước thông minh

Hệ thống nước trong KCNST cần được thiết kế để tái sử dụng tối đa và hạn chế thất thoát. Công nghệ xử lý nước thải tiên tiến, thu gom nước mưa và sử dụng nước tuần hoàn sẽ giúp giảm áp lực lên tài nguyên nước, đồng thời nâng cao hiệu quả vận hành khu công nghiệp.

5. Quản lý vận hành khu công nghiệp hiệu quả và minh bạch

Một KCN sinh thái không chỉ cần hệ thống hạ tầng hiện đại mà còn đòi hỏi cơ chế quản lý linh hoạt, minh bạch và có sự tham gia của nhiều bên liên quan. Việc ứng dụng công nghệ số trong quản lý giúp tăng tính minh bạch, giám sát được lượng phát thải, tiêu thụ năng lượng và hoạt động sản xuất theo thời gian thực.

6. Xây dựng và cải tạo công trình theo tiêu chuẩn sinh thái

Tất cả các công trình trong khu công nghiệp – từ nhà xưởng, văn phòng đến cơ sở hạ tầng kỹ thuật – cần được thiết kế và xây dựng theo các tiêu chuẩn sinh thái: sử dụng vật liệu bền vững, tiết kiệm năng lượng, tận dụng ánh sáng tự nhiên và thông gió tự nhiên. Đây là cách để giảm chi phí vận hành lâu dài và nâng cao giá trị bất động sản công nghiệp.

7. Hòa nhập với cộng đồng địa phương

KCNST không thể tách rời khỏi cộng đồng nơi nó được xây dựng. Sự hòa nhập với cộng đồng địa phương thông qua việc tạo việc làm, phát triển cơ sở hạ tầng, bảo tồn văn hóa bản địa và nâng cao chất lượng sống của người dân là yếu tố then chốt tạo nên sự bền vững thật sự.

Saigontel – Hướng tới chuẩn mực công nghiệp sinh thái

Là một trong những doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực phát triển khu công nghiệp, Saigontel xác định phát triển bền vững là tầm nhìn chiến lược. Không chỉ đơn thuần đầu tư hạ tầng, Saigontel chủ động tích hợp các tiêu chuẩn KCN sinh thái vào từng dự án tại Long An, Bắc Ninh và nhiều địa phương khác.

Cam kết của Saigontel là kiến tạo các khu công nghiệp không chỉ là trung tâm sản xuất mà còn là không gian sống, làm việc hài hòa với môi trường. Đây sẽ là nơi doanh nghiệp có thể phát triển bền vững, người lao động được bảo đảm điều kiện sống tốt hơn, và cộng đồng địa phương được hưởng lợi từ sự thịnh vượng chung.

Kết luận

Việc áp dụng 7 nguyên tắc phát triển khu công nghiệp sinh thái là con đường tất yếu để đảm bảo sự phát triển bền vững trong dài hạn. Đây không chỉ là xu thế mà còn là trách nhiệm của doanh nghiệp đối với môi trường và xã hội. Saigontel cam kết đồng hành cùng các đối tác, chính quyền và cộng đồng để cùng xây dựng những KCN sinh thái chuẩn mực – nơi công nghiệp và tự nhiên phát triển song hành, không còn là hai thế giới tách biệt.

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu vẫn đang phục hồi sau nhiều biến động, Việt Nam đã và đang khẳng định vai trò là điểm đến chiến lược của dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ cao. Theo số liệu từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư, tính đến hết tháng 5/2025, tổng vốn FDI đăng ký vào Việt Nam đã đạt gần 18,4 tỷ USD, tăng mạnh 51,1% so với cùng kỳ năm 2024 – một con số ấn tượng thể hiện niềm tin mạnh mẽ từ cộng đồng nhà đầu tư quốc tế.

Việt Nam – Ngôi sao mới trên bản đồ FDI công nghệ cao

Làn sóng dịch chuyển và tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu đang mở ra cơ hội chưa từng có cho những quốc gia hội tụ đủ ba yếu tố: môi trường đầu tư ổn định, chính sách linh hoạtchiến lược phát triển bền vững. Việt Nam đang nổi lên như một trong những quốc gia hiếm hoi đáp ứng được đồng thời cả ba tiêu chí này.

Những lĩnh vực công nghệ cao như chế biến - chế tạo, bán dẫn, trí tuệ nhân tạo (AI)năng lượng tái tạo đang dẫn đầu dòng vốn FDI. Đây là những ngành có giá trị gia tăng lớn, không chỉ đóng góp vào tăng trưởng GDP mà còn hình thành hệ sinh thái công nghiệp mới, hướng đến tính thân thiện môi trườngphát triển lâu dài.

Dòng vốn chọn lọc – Ưu tiên “xanh” và “hiệu quả”

Theo các chuyên gia kinh tế, xu hướng FDI hiện nay không còn là sự đổ bộ ồ ạt mà ngày càng chọn lọc và có mục tiêu rõ ràng. Các nhà đầu tư toàn cầu ưu tiên môi trường đầu tư “xanh”, bền vững và có năng lực tiếp nhận công nghệ tiên tiến. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết cho Việt Nam trong việc nâng cấp hạ tầng khu công nghiệp, cải thiện chất lượng lao động, đồng thời hoàn thiện khung chính sách hỗ trợ đổi mới sáng tạo.

Đặc biệt, mô hình khu công nghiệp sinh tháikhu công nghệ cao đang được đánh giá là hướng đi chiến lược nhằm đáp ứng kỳ vọng từ nhà đầu tư. Những khu công nghiệp này không chỉ đảm bảo yếu tố môi trường, mà còn tạo điều kiện để hình thành các chuỗi giá trị khép kín, tiết kiệm tài nguyên và tăng tính liên kết vùng.

Saigontel – Đồng hành kiến tạo giá trị bền vững

Nắm bắt xu thế chuyển dịch của dòng vốn đầu tư, Saigontel đã và đang chủ động phát triển hệ sinh thái khu công nghiệp hiện đại tại các địa phương chiến lược như Bắc Ninh, Long An, Thái Nguyên, và nhiều tỉnh thành công nghiệp trọng điểm khác.

Các khu công nghiệp của Saigontel không chỉ chú trọng hạ tầng kỹ thuật đồng bộ mà còn đầu tư bài bản vào yếu tố xanh – sạch – thông minh. Đây là nền tảng giúp nhà đầu tư yên tâm triển khai các dự án công nghệ cao, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và thúc đẩy phát triển kinh tế tuần hoàn.

Bên cạnh đó, Saigontel cũng đang mở rộng các tiện ích tích hợp như: trung tâm logistics, hệ thống điện mặt trời, dịch vụ chăm sóc nhà đầu tư, và khu nhà ở công nhân chất lượng cao – hướng đến xây dựng hệ sinh thái sống và làm việc toàn diện, gắn kết chặt chẽ giữa sản xuất và đời sống cộng đồng.

Cơ hội bứt phá từ lợi thế nội tại và xu hướng toàn cầu

Từ những con số FDI tăng trưởng ấn tượng đầu năm 2025, có thể thấy Việt Nam đang ở trong thời điểm "vàng" để tăng tốc thu hút đầu tư, đặc biệt là dòng vốn công nghệ cao mang tính chiến lược và lâu dài.

Đây cũng là thời cơ để các nhà phát triển khu công nghiệp như Saigontel đẩy mạnh chuyển đổi, xây dựng các mô hình KCN kiểu mới – tích hợp chuyển đổi số, hạ tầng xanh, và dịch vụ thông minh, góp phần hiện thực hóa mục tiêu “Việt Nam trở thành trung tâm công nghiệp và đổi mới sáng tạo của khu vực”.

Kết luận:
FDI không chỉ là nguồn lực tài chính mà còn là chất xúc tác cho đổi mới, chuyển giao công nghệ và thúc đẩy hệ sinh thái công nghiệp quốc gia. Saigontel, với năng lực triển khai linh hoạt và tầm nhìn bền vững, cam kết đồng hành cùng các nhà đầu tư toàn cầu trong hành trình kiến tạo tương lai xanh – thông minh – hiệu quả tại Việt Nam.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự gia tăng áp lực từ biến đổi khí hậu, Việt Nam đang đứng trước một bước ngoặt quan trọng trong chiến lược phát triển công nghiệp. "Xanh hóa" khu công nghiệp không chỉ là một xu hướng, mà còn là yêu cầu tất yếu để đảm bảo sự phát triển bền vững và khả năng cạnh tranh lâu dài trên thị trường quốc tế.

1. Áp lực toàn cầu buộc ngành công nghiệp phải tái cấu trúc

Khi các hiện tượng thời tiết cực đoan ngày càng gia tăng và tài nguyên thiên nhiên ngày càng cạn kiệt, thế giới đang chuyển mình mạnh mẽ sang mô hình kinh tế tuần hoàn và phát triển bền vững. Các tiêu chuẩn ESG (Môi trường - Xã hội - Quản trị) trở thành tiêu chí then chốt trong việc đánh giá năng lực của một doanh nghiệp, đặc biệt đối với các nhà đầu tư quốc tế.

Tại Việt Nam, sự dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu sau đại dịch, cùng với các cam kết mạnh mẽ tại COP26 về đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, đã thôi thúc các khu công nghiệp (KCN) phải nhanh chóng thích nghi và chuyển đổi theo hướng xanh và bền vững hơn.

2. Khu công nghiệp xanh – Giải pháp chiến lược để hội nhập

Khu công nghiệp xanh được hiểu là những KCN áp dụng các giải pháp thân thiện với môi trường trong thiết kế, xây dựng và vận hành. Đây là mô hình tích hợp giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, tạo nên hệ sinh thái công nghiệp nơi doanh nghiệp, người lao động và môi trường cùng phát triển hài hòa.

Các yếu tố then chốt của một KCN xanh bao gồm:

  • Cơ sở hạ tầng thân thiện môi trường: Hệ thống xử lý nước thải, khí thải tiên tiến, sử dụng vật liệu xây dựng tiết kiệm năng lượng.
  • Sử dụng năng lượng tái tạo: Điện mặt trời, điện gió được khai thác tối ưu nhằm giảm thiểu lượng khí phát thải CO₂.
  • Tuần hoàn chất thải: Tái sử dụng, tái chế chất thải trong nội bộ hoặc giữa các doanh nghiệp trong khu nhằm giảm áp lực lên môi trường.
  • Ứng dụng công nghệ số: Quản lý vận hành thông minh để tối ưu hiệu quả sản xuất và giám sát tác động môi trường.

Việc xây dựng các khu công nghiệp xanh không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất hoạt động, tiết kiệm chi phí mà còn là "tấm vé thông hành" để tiếp cận các nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có chất lượng, vốn đang ngày càng ưu tiên các tiêu chí ESG.

3. Tầm nhìn đến năm 2050 – Hệ sinh thái công nghiệp xanh toàn diện

Theo định hướng của Chính phủ Việt Nam, đến năm 2030, sẽ có ít nhất 40 KCN hiện hữu được chuyển đổi sang mô hình khu công nghiệp sinh thái. Xa hơn, mục tiêu đến năm 2050 là hình thành một hệ sinh thái công nghiệp xanh toàn diện, đảm bảo sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.

Lộ trình chuyển đổi này sẽ đi kèm với các chính sách ưu đãi về thuế, tài chính và đất đai cho các doanh nghiệp tiên phong. Đồng thời, sẽ có sự hỗ trợ mạnh mẽ từ các tổ chức quốc tế, thông qua hợp tác kỹ thuật, chuyển giao công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực.

4. Cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp Việt Nam

Sự chuyển dịch xanh không chỉ là thách thức về chi phí đầu tư ban đầu, mà còn là cơ hội để các doanh nghiệp Việt Nam khẳng định vị thế trên thị trường toàn cầu. Việc áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất xanh sẽ mở ra cánh cửa vào các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản – nơi mà các yêu cầu về ESG ngày càng nghiêm ngặt.

Ngoài ra, doanh nghiệp cũng sẽ gia tăng được tính minh bạch, nâng cao uy tín với nhà đầu tư, khách hàng và cộng đồng, từ đó tạo ra giá trị bền vững lâu dài cho thương hiệu.

5. Doanh nghiệp cần hành động ngay hôm nay

Việc "xanh hóa" không thể diễn ra trong một sớm một chiều. Do đó, hành động ngay hôm nay là điều bắt buộc nếu doanh nghiệp muốn giữ vững vị thế trong "cuộc đua xanh" toàn cầu. Một số bước đi có thể thực hiện ngay bao gồm:

  • Đánh giá hiện trạng và xây dựng kế hoạch chuyển đổi phù hợp.
  • Hợp tác với các đơn vị tư vấn, chuyên gia để lựa chọn công nghệ và giải pháp hiệu quả.
  • Đầu tư vào hệ thống quản lý năng lượng và môi trường.
  • Nâng cao nhận thức và đào tạo nội bộ về phát triển bền vững.

Kết luận

Xanh hóa khu công nghiệp không còn là lựa chọn, mà là điều kiện bắt buộc để doanh nghiệp tồn tại và phát triển trong tương lai. Đây chính là chìa khóa giúp Việt Nam hiện thực hóa mục tiêu kép: phát triển kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút FDI chất lượng cao.

Doanh nghiệp nào sớm hành động – doanh nghiệp đó sẽ nắm bắt được lợi thế trong kỷ nguyên công nghiệp xanh.

전략적 파트너십