Tại Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) tổ chức ngày 24/6/2025 tại Thiên Tân, Trung Quốc, hai nền kinh tế lớn ở châu Á – Việt Nam và Trung Quốc – đã phát đi những tín hiệu mạnh mẽ về việc tăng cường hợp tác kinh tế toàn diện, mở ra giai đoạn mới đầy hứa hẹn cho doanh nghiệp hai bên.
Phát biểu tại WEF, Thủ tướng Trung Quốc Lý Cường tuyên bố sẵn sàng mở rộng nhập khẩu các mặt hàng chất lượng cao từ Việt Nam. Đáng chú ý, Trung Quốc cũng khuyến khích các doanh nghiệp nước này đầu tư vào những lĩnh vực chiến lược tại Việt Nam như: trí tuệ nhân tạo (AI), kinh tế số và kinh tế xanh, công nghệ vệ tinh, hạ tầng kết nối, giao thông thông minh, 5G và tự động hóa.
Đây không chỉ là tín hiệu tích cực cho dòng chảy thương mại song phương, mà còn là đòn bẩy để Việt Nam nâng cao chuỗi giá trị trong sản xuất, xuất khẩu và hạ tầng công nghiệp.
Ở chiều ngược lại, Thủ tướng Phạm Minh Chính đề xuất triển khai ba tuyến đường sắt khổ tiêu chuẩn kết nối trực tiếp hai quốc gia, với mục tiêu khởi công trước cuối năm 2025. Sáng kiến này không chỉ tăng cường kết nối hạ tầng mà còn tạo hành lang thương mại hiệu quả, giúp giảm chi phí logistics và rút ngắn thời gian giao thương giữa Việt Nam và thị trường rộng lớn 1,4 tỷ dân của Trung Quốc.
Việc hình thành mạng lưới đường sắt liên vận tiêu chuẩn sẽ mở ra cơ hội phát triển mạnh mẽ logistics xuyên biên giới – một yếu tố quan trọng để Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh xuất khẩu trong giai đoạn mới.
Trước bối cảnh hợp tác ngày càng sâu rộng, doanh nghiệp Việt Nam đang đứng trước ba cơ hội chiến lược:
Trong bối cảnh mới, hạ tầng khu công nghiệp và logistics chính là chìa khóa để chuyển hóa cơ hội thành giá trị thực tiễn. Là đơn vị tiên phong trong phát triển hạ tầng khu công nghiệp, đô thị và logistics tại Việt Nam, Saigontel sẵn sàng đồng hành cùng doanh nghiệp Việt trong việc:
Việt Nam đang ở vào thời điểm vàng để vươn lên mạnh mẽ trong chuỗi giá trị khu vực. Tuy nhiên, để nắm bắt được những cơ hội mà hợp tác Việt – Trung mang lại, doanh nghiệp cần:
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp, khái niệm khu công nghiệp sinh thái (KCNST) đã trở thành một xu hướng tất yếu nhằm hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Đặc biệt tại Việt Nam – nơi các khu công nghiệp đang phát triển nhanh chóng – nhu cầu chuyển đổi sang mô hình sinh thái không chỉ là định hướng dài hạn mà còn là chiến lược cấp thiết.
Theo Sổ tay phát triển khu công nghiệp sinh thái cho các nước đang phát triển châu Á của Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), một KCNST thực sự bền vững cần được xây dựng dựa trên 7 nguyên tắc trụ cột. Đây là kim chỉ nam không chỉ cho các nhà quy hoạch mà còn cho doanh nghiệp, chủ đầu tư và chính quyền trong hành trình hướng đến công nghiệp xanh.
Yếu tố tiên quyết trong phát triển KCN sinh thái là sự tôn trọng và hòa hợp với môi trường tự nhiên. Việc quy hoạch cần ưu tiên không gian xanh, bảo tồn hệ sinh thái bản địa và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Cây xanh, mặt nước và hệ sinh thái bản địa không chỉ đóng vai trò điều hòa khí hậu mà còn góp phần tạo môi trường làm việc lành mạnh, thu hút nhân lực chất lượng cao.
KCNST không thể thiếu việc sử dụng năng lượng hiệu quả. Điều này bao gồm việc tận dụng các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió, sinh khối, đồng thời giảm phát thải khí nhà kính thông qua giải pháp công nghệ và cải tiến quy trình sản xuất. Mục tiêu là xây dựng một hệ sinh thái năng lượng khép kín, thông minh và bền vững.
Đây là điểm cốt lõi tạo nên sự khác biệt giữa khu công nghiệp truyền thống và sinh thái. Trong mô hình tuần hoàn, chất thải từ doanh nghiệp này có thể trở thành nguyên liệu đầu vào cho doanh nghiệp khác, giúp giảm chi phí, hạn chế ô nhiễm và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên. Đồng thời, thúc đẩy hình thành các chuỗi giá trị xanh, phát triển nền kinh tế tuần hoàn trong công nghiệp.
Hệ thống nước trong KCNST cần được thiết kế để tái sử dụng tối đa và hạn chế thất thoát. Công nghệ xử lý nước thải tiên tiến, thu gom nước mưa và sử dụng nước tuần hoàn sẽ giúp giảm áp lực lên tài nguyên nước, đồng thời nâng cao hiệu quả vận hành khu công nghiệp.
Một KCN sinh thái không chỉ cần hệ thống hạ tầng hiện đại mà còn đòi hỏi cơ chế quản lý linh hoạt, minh bạch và có sự tham gia của nhiều bên liên quan. Việc ứng dụng công nghệ số trong quản lý giúp tăng tính minh bạch, giám sát được lượng phát thải, tiêu thụ năng lượng và hoạt động sản xuất theo thời gian thực.
Tất cả các công trình trong khu công nghiệp – từ nhà xưởng, văn phòng đến cơ sở hạ tầng kỹ thuật – cần được thiết kế và xây dựng theo các tiêu chuẩn sinh thái: sử dụng vật liệu bền vững, tiết kiệm năng lượng, tận dụng ánh sáng tự nhiên và thông gió tự nhiên. Đây là cách để giảm chi phí vận hành lâu dài và nâng cao giá trị bất động sản công nghiệp.
KCNST không thể tách rời khỏi cộng đồng nơi nó được xây dựng. Sự hòa nhập với cộng đồng địa phương thông qua việc tạo việc làm, phát triển cơ sở hạ tầng, bảo tồn văn hóa bản địa và nâng cao chất lượng sống của người dân là yếu tố then chốt tạo nên sự bền vững thật sự.
Là một trong những doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực phát triển khu công nghiệp, Saigontel xác định phát triển bền vững là tầm nhìn chiến lược. Không chỉ đơn thuần đầu tư hạ tầng, Saigontel chủ động tích hợp các tiêu chuẩn KCN sinh thái vào từng dự án tại Long An, Bắc Ninh và nhiều địa phương khác.
Cam kết của Saigontel là kiến tạo các khu công nghiệp không chỉ là trung tâm sản xuất mà còn là không gian sống, làm việc hài hòa với môi trường. Đây sẽ là nơi doanh nghiệp có thể phát triển bền vững, người lao động được bảo đảm điều kiện sống tốt hơn, và cộng đồng địa phương được hưởng lợi từ sự thịnh vượng chung.
Việc áp dụng 7 nguyên tắc phát triển khu công nghiệp sinh thái là con đường tất yếu để đảm bảo sự phát triển bền vững trong dài hạn. Đây không chỉ là xu thế mà còn là trách nhiệm của doanh nghiệp đối với môi trường và xã hội. Saigontel cam kết đồng hành cùng các đối tác, chính quyền và cộng đồng để cùng xây dựng những KCN sinh thái chuẩn mực – nơi công nghiệp và tự nhiên phát triển song hành, không còn là hai thế giới tách biệt.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu vẫn đang phục hồi sau nhiều biến động, Việt Nam đã và đang khẳng định vai trò là điểm đến chiến lược của dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ cao. Theo số liệu từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư, tính đến hết tháng 5/2025, tổng vốn FDI đăng ký vào Việt Nam đã đạt gần 18,4 tỷ USD, tăng mạnh 51,1% so với cùng kỳ năm 2024 – một con số ấn tượng thể hiện niềm tin mạnh mẽ từ cộng đồng nhà đầu tư quốc tế.
Làn sóng dịch chuyển và tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu đang mở ra cơ hội chưa từng có cho những quốc gia hội tụ đủ ba yếu tố: môi trường đầu tư ổn định, chính sách linh hoạt và chiến lược phát triển bền vững. Việt Nam đang nổi lên như một trong những quốc gia hiếm hoi đáp ứng được đồng thời cả ba tiêu chí này.
Những lĩnh vực công nghệ cao như chế biến - chế tạo, bán dẫn, trí tuệ nhân tạo (AI) và năng lượng tái tạo đang dẫn đầu dòng vốn FDI. Đây là những ngành có giá trị gia tăng lớn, không chỉ đóng góp vào tăng trưởng GDP mà còn hình thành hệ sinh thái công nghiệp mới, hướng đến tính thân thiện môi trường và phát triển lâu dài.
Theo các chuyên gia kinh tế, xu hướng FDI hiện nay không còn là sự đổ bộ ồ ạt mà ngày càng chọn lọc và có mục tiêu rõ ràng. Các nhà đầu tư toàn cầu ưu tiên môi trường đầu tư “xanh”, bền vững và có năng lực tiếp nhận công nghệ tiên tiến. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết cho Việt Nam trong việc nâng cấp hạ tầng khu công nghiệp, cải thiện chất lượng lao động, đồng thời hoàn thiện khung chính sách hỗ trợ đổi mới sáng tạo.
Đặc biệt, mô hình khu công nghiệp sinh thái và khu công nghệ cao đang được đánh giá là hướng đi chiến lược nhằm đáp ứng kỳ vọng từ nhà đầu tư. Những khu công nghiệp này không chỉ đảm bảo yếu tố môi trường, mà còn tạo điều kiện để hình thành các chuỗi giá trị khép kín, tiết kiệm tài nguyên và tăng tính liên kết vùng.
Nắm bắt xu thế chuyển dịch của dòng vốn đầu tư, Saigontel đã và đang chủ động phát triển hệ sinh thái khu công nghiệp hiện đại tại các địa phương chiến lược như Bắc Ninh, Long An, Thái Nguyên, và nhiều tỉnh thành công nghiệp trọng điểm khác.
Các khu công nghiệp của Saigontel không chỉ chú trọng hạ tầng kỹ thuật đồng bộ mà còn đầu tư bài bản vào yếu tố xanh – sạch – thông minh. Đây là nền tảng giúp nhà đầu tư yên tâm triển khai các dự án công nghệ cao, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và thúc đẩy phát triển kinh tế tuần hoàn.
Bên cạnh đó, Saigontel cũng đang mở rộng các tiện ích tích hợp như: trung tâm logistics, hệ thống điện mặt trời, dịch vụ chăm sóc nhà đầu tư, và khu nhà ở công nhân chất lượng cao – hướng đến xây dựng hệ sinh thái sống và làm việc toàn diện, gắn kết chặt chẽ giữa sản xuất và đời sống cộng đồng.
Từ những con số FDI tăng trưởng ấn tượng đầu năm 2025, có thể thấy Việt Nam đang ở trong thời điểm "vàng" để tăng tốc thu hút đầu tư, đặc biệt là dòng vốn công nghệ cao mang tính chiến lược và lâu dài.
Đây cũng là thời cơ để các nhà phát triển khu công nghiệp như Saigontel đẩy mạnh chuyển đổi, xây dựng các mô hình KCN kiểu mới – tích hợp chuyển đổi số, hạ tầng xanh, và dịch vụ thông minh, góp phần hiện thực hóa mục tiêu “Việt Nam trở thành trung tâm công nghiệp và đổi mới sáng tạo của khu vực”.
Kết luận:
FDI không chỉ là nguồn lực tài chính mà còn là chất xúc tác cho đổi mới, chuyển giao công nghệ và thúc đẩy hệ sinh thái công nghiệp quốc gia. Saigontel, với năng lực triển khai linh hoạt và tầm nhìn bền vững, cam kết đồng hành cùng các nhà đầu tư toàn cầu trong hành trình kiến tạo tương lai xanh – thông minh – hiệu quả tại Việt Nam.